Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Owe allegiance” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.600) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have loose bowels, Đi tiêu chảy
  • / bi´stru: /, (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; .bestrewn: rắc, rải, vãi, a path bestrewn with flowers, con đường rắc đầy hoa
  • Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed , permitted , warranted , conventional , orthodox , received , recognized , conclusive , official...
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, flowering , budding , flourishing , bloom , developing , thriving , efflorescence , florescence, withering
  • / ¸ouli´ændə /, Danh từ: (thực vật học) cây trúc đào, Y học: cây trúc đào nerium oleandear, oleander has red or white flowers and hard leaf, cây trúc đào có...
  • Idioms: to be shadowed by the police, bị cảnh sát theo dõi
  • Thành Ngữ:, to lower one's colours, hạ cờ; đầu hàng, chịu thua
  • Thành Ngữ:, to lower one's sights, bớt ham muốn, bớt tham vọng
  • Thành Ngữ:, to open bowels, làm cho ai di ngoài du?c, làm cho nhu?n tràng
  • Idioms: to be in the flower of one 's age, Đang tuổi thanh xuân
  • Thành Ngữ:, to pull someone's nose, o pull someone by the nose
  • Idioms: to be at one 's lowest ebb, (cuộc sống)Đang trải qua một thời kỳ đen tối nhất
  • / ´greitist /, Kỹ thuật chung: lớn nhất, axis of greatest moment of inertia, trục có momen quán tính lớn nhất, glb ( greatestlower bound ), giới hạn dưới lớn nhất, greatest common divisor,...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, all the same, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, however , nevertheless , nonetheless , yet
  • a system that changes the air-fuel ratio as the vehicle moves to higher or lower elevations., bộ cân bằng khí-nhiên liệu theo độ cao,
  • , to take off the gloves to someone ; to hand someone without gloves, tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
  • / di'miniʃ /, Động từ: bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ, Đồng nghĩa: Trái nghĩa:, to diminish someone's powers, giảm...
  • / ´a:ki¸fɔ:m /, Tính từ: dạng cung, Kỹ thuật chung: hình cung, Từ đồng nghĩa: adjective, arced , arched , bowed , curved , curvilinear...
  • / ¸disim´bauəl /, Ngoại động từ: mổ bụng, moi ruột, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, clean , disbowel , draw , empty ,...
  • Thành Ngữ:, much water has flowed under the bridge, bao nhiêu nước đã trôi qua cầu, bao nhiêu chuyện đã xảy ra và tình hình bây giờ đã thay đổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top