Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Owe allegiance” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.600) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, have more than one's fair share of something, nhiều hơn dự kiến
  • / ´oupn¸iəd /, tính từ, chăm chú, to listen open-eared to someone, chăm chú nghe ai
  • Thành Ngữ:, to have someone in tow, dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai
  • / fɔ:´gou /, Động từ .forewent; .foregone, Đi trước, Ở trước, đặt ở phía trước, ngoại động từ, (như) forgo, Từ đồng nghĩa: verb, adjective, forgo , do without , eschew , forfeit...
  • / 'ouvə'kraudid /, Tính từ: chật ních, đông nghịt, overcrowded buses, xe búyt chật ních
  • Thành Ngữ:, to lay great store upon ( on ) someone, dánh giá cao ai
  • Thành Ngữ:, to slip someone over on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai
  • Thành Ngữ:, to do something with one's whole heart, toàn tâm toàn ý làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to open someone's eyes, làm cho ai tr? m?t ra; làm cho ai sáng m?t ra
  • dòng công suất, lưu lượng phát điện, luồng công suất, net power flow, luồng công suất hiệu dụng, net power flow, luồng công suất thực, optimal power flow, luồng công suất tối ưu
  • Thành Ngữ:, to talk over someone's head, nói khó hi?u, làm cho ai không hi?u gì c?
  • Thành Ngữ:, to blow away the cobwebs from one's brain, ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần
  • / sləu'vi:ni:ə /, slovenia, officially the republic of slovenia, is a coastal alpine country in southern central europe bordering italy to the west, the adriatic sea to the southwest, croatia to the south and east, hungary to the northeast, and austria...
  • Thành Ngữ:, to give someone a dose ( taste ) of his own medicine, lấy gậy ông đập lưng ông
  • , them: we going out tonight? hỏi: tối nay bọn mình đi chơi à?, you: aww-ite. trả lời: Ờ, ờ..., them: can i borrow some money? hỏi: tao mượn ít tiền được không?, you: nope.man, you always borrow money--you need a job. aww-ite,...
  • cận dưới, giới hạn thấp, ranh dưới, giới hạn dưới, greatest lower bound, cận dưới lớn nhất, lower bound of a set, cận dưới của một tập hợp, most lower bound of a set, cận dưới đúng của một tập hợp,...
  • Danh từ: chỉ số bưu điện (để chọn thư cho nhanh), ( viết-tắt của zone improvement program code), mã bưu điện,
  • Danh từ, thường ở số nhiều: lời chia buồn, to present one's condolences to somebody, ngỏ lời chia buồn với ai
  • / bɔ:n /, Từ đồng nghĩa: adjective, braved , carried , endured , narrow , produced , rode , tolerated , toted
  • Thành Ngữ:, to mean well ( kindly ) by ( to , towards ) someone, có ý tốt đối với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top