Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Période” Tìm theo Từ | Cụm từ (643) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dʒu´ræsik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ jura, Kỹ thuật chung: kỷ jura, jurassic period, kỷ jura, jurassic limestone, đá vôi kỷ jura, jurassic...
  • cacbon, có cacbon, carboneous period, kỷ cacbon
  • / ´peri¸dɔt /, Danh từ: (khoáng chất) periđot,
  • thu hồi vốn, payback period, thời kì hoàn vốn
  • Idioms: to have a period, Đến kỳ có kinh
  • / ¸periɔ´staitis /, Danh từ: (y học) viêm màng xương, Y học: viêm màng xương, dental periostitis, viêm màng xương răng, hemorrhagic periostitis, viêm màng xương...
  • / si´nɔdik /, như synodal, Kỹ thuật chung: giao hội, synodic month, tháng giao hội, synodic period, chu kỳ giao hội
  • / prə´beiʃənəri /, tính từ, Đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự, (pháp lý) đang trong thời gian quản chế, a probationary period, thời gian tạm tha có quản chế
  • khoảng lặp, chu kỳ quay trở lại (của chuỗi thời gian), chu kỳ lặp lại, chu kỳ tần suất, thời kỳ tái diễn, chu kỳ phục hồi, tần suất, khoảng lặp, tần suất, flood peak return period, tần suất đỉnh...
  • khả năng đấu thầu, the technical and financial capacity of a bidder to make credible offer for performing the required work to the prescribed standards and within the proposed contract period, là khả năng kỹ thuật và tài chính của...
  • như periosteum,
  • periosteum, màng xương
  • / ´praudnis /, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , pridefulness , superciliousness , superiority
  • Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , proudness , superciliousness , superiority,...
  • cung mi mắt trên (như arcus palpebrails superior),
  • Idioms: to be very humble towards one 's superiors, có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên
  • syarea vestibularis superior,
  • viêm tinh mạc, periorchitis purulepta, viêm tinh mạc mủ
  • Danh từ, số nhiều .periostraca: lớp sừng ngoài (vỏ thân mềm),
  • chu kỳ dao động, chu kỳ dao động, damped period ( ofvibration ), chu kỳ dao động tắt dần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top