Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Période” Tìm theo Từ | Cụm từ (643) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không tuần hoàn, non-periodic function, hàm không tuần hoàn, non-periodic phenomena, hiện tượng không tuần hoàn, non-periodic signal, tín hiệu không tuần hoàn
  • Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo điện, Kỹ thuật chung: điện, điện kế, Địa chất: điện kế, aperiodic galvanometer, điện...
  • sự kết tinh, kết tinh, sự kết tinh, crystallizing dish, đĩa kết tinh, crystallizing period, chu kỳ kết tinh, crystallizing period, chu kỳ kết tinh thể, crystallizing period,...
  • hàm tuần hoàn, single periodic function, hàm tuần hoàn đơn, singly periodic function, hàm tuần hoàn đơn
  • / ´saiklikl /, như cyclic, Từ đồng nghĩa: adjective, circular , patterned , periodic , recurrent , recurring , regular , repeated , repetitive , seasonal , cyclic , isochronal , isochronous , periodical
  • sóng âm, sóng âm thanh, Từ đồng nghĩa: noun, periodic sound wave, sóng âm thanh tuần hoàn, periodic sound wave, sóng âm thanh tuần hoàn, acoustic wave , radio wave , sound propagation
  • (hoá) periodat,
  • nửa nhóm, multiplicative semigroup, nửa nhóm nhân, periodic semigroup, nửa nhóm tuần hoàn, quotient semigroup, nửa nhóm thương, reciprocal semigroup, nửa nhóm thuận nghịch,...
  • tín hiệu tuần hoàn, synchronous periodic signal, tín hiệu tuần hoàn đồng bộ
"
  • / ¸piəri´ɔdikl /, Tính từ: như periodic, xuất bản định kỳ (báo, tạp chí...), Danh từ: tạp chí xuất bản định kỳ, Toán...
  • / ,piəri'ɔdik /, Tính từ: Định kỳ, thường kỳ; theo chu kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bẩy, (hoá học) periođic, Xây dựng: định kỳ, Kỹ...
  • / bi´taimz /, Phó từ: sớm, kịp thời, đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adverb, ahead , beforehand , occasionally , periodically , sometimes , sporadically , anon , early ,...
  • tín hiệu xung, periodic pulse signal, tín hiệu xung tuần hoàn, single pulse signal, tín hiệu xung đơn
  • dòng chảy không đều, dòng chảy không dừng, luồng không ổn định, dòng bất định, dòng chảy không ổn định, dòng không ổn định, periodic unsteady flow, dòng bất định có chu kỳ
  • thời gian nắm giữ, anticipated holding period, thời gian nắm giữ định trước, holding period asset, thời gian nắm giữ tài sản
  • Tính từ: dịu bớt những căm tức, a cooling-off period, thời kỳ hoà dịu
  • chu kỳ thử thách, emergency proving period, chu kỳ thử thách khẩn cấp
  • thứ nóng, Kỹ thuật chung: phơi quá, burn-in period, thời gian thử nóng
  • đốt vô, thử nóng, burn-in period, thời gian thử nóng
  • Danh từ: cô gái được đăng ảnh ở bìa báo, Từ đồng nghĩa: noun, glamour girl , model , pin-up , pin-up girl , supermodel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top