Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “PHs” Tìm theo Từ | Cụm từ (73.764) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phân bổ cổ phiếu, sự phân phối cổ phần,
  • phụ phẩm, phó phẩm, sản phẩm phụ,
  • bộ phân tích phổ, máy phân tích phổ, sự phân tích phổ, narrow-band spectrum analyzer, bộ phân tích phổ dải hẹp, filter pass band of a spectrum analyzer, dải thông của bộ lọc trong máy phân tích phổ, sampling spectrum...
  • phương pháp dùng xà phòngthử độ kín khít, phương pháp bọt xà phòng (khi thử độ kín khít),
  • rơle thứ tự pha, rơle trình tự pha, rơle xoay pha, negative-phase-sequence relay, rơle thứ tự pha âm, negative-phase-sequence relay, rơle thứ tự pha ngược, positive-phase-sequence relay, rơle thứ tự pha thuận
  • canxi phosphat, photfat canxi,
  • Nghĩa chuyên nghành: phương pháp xạ trị sử dụng photon, phương pháp xạ trị sử dụng photon,
  • tự đồng cấu, anti-endomorphism, phản tự đồng cấu, endomorphism ring, vành tự đồng cấu, join endomorphism, tự đồng cấu nối, normal endomorphism, tự động cấu chuẩn...
  • phát đa phương không phụ thuộc giao thức (kiến trúc định tuyến phát đa phương cho phép thêm phát đa phương vào các mạng ip),
  • bộ phận dự phòng, bộ phận dự trữ, bộ phận thay thế, đồ phụ tùng, linh kiện thay thế, phụ tùng thay thế, đồ phụ tùng, phụ tùng để thay thế, phụ tùng rời, bộ phận thay thế,
  • một phosphopid có chứa sphingosine,
  • / ´bai¸prɔdəkt /, Danh từ: sản phẩm phụ, phó phẩm, Kỹ thuật chung: sản phẩm phụ, Địa chất: sản phẩm phụ,
  • sự phân bố pha, sự phân phối pha, phase distribution over the aperture ( ofan antenna ), sự phân phối pha trong góc mở (anten)
  • / nɔ:θ /, Danh từ: hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc; phía bắc; phương bắc, gió bấc, Tính từ: bắc, bấc, Phó...
  • phân tích chi phí hiệu quả, phương pháp phân tích phí tổn-hiệu quả,
  • phương pháp giảm dư, phương pháp nới lỏng, phép tính toán có kể đến sự chùng, over-relaxation method, phương pháp giảm dư quá
  • phân phối sơ cấp, sự phân phối sơ cấp, phân phối lần đầu, sự đưa (cổ phiếu) vào thị trường chứng khoán lần đầu,
  • phương pháp tính phí tổn theo phí tổn,
  • phiếu phân phối công tác, phiếu sản xuất,
  • / æd´neksə /, Danh từ số nhiều: cấu trúc ngoại phôi; màng phụ, Y học: bộ phận phụ, adnexa oculi, bộ phận phụ của mát, adnexa uteri, bộ phận phụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top