Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “PHs” Tìm theo Từ | Cụm từ (73.764) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pʌdzi /, tính từ, phúng phính, phốp pháp,
  • photphataza, enzyme phosphataza, aikaline phosphatase, phọtphataza kiềm
  • / 'sistəm /, hệ thống; chế độ, hệ; cơ chế, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại, Từ đồng nghĩa: danh từ, system of philosophy, hệ thống triết...
  • Danh từ: phép kim tương phóng xạ, Y học: (phương pháp) chụp tiax kim loại,
  • đánh tín hiệu dịch pha, điều biến dịch pha, sự đánh tín hiệu dịch pha, cpsk ( coherentphase shift keying ), sự đánh tín hiệu dịch pha phù hợp
  • / ´ʌp´steidʒ /, Tính từ & phó từ: Ở phía sau sân khấu, về phía sau sân khấu, (thông tục) tự cao tự đạo, ngạo mạn, kiêu căng, trịch thượng (như) uppish, Động...
  • phương pháp phân phối mô men, phương pháp phân phối mômen, phương pháp phân phối momen, phương pháp phân phối mô-men, plastic moment distribution method, phương pháp phân phối mômen dẻo, plastic moment distribution...
  • / ¸filə´sɔfikl /, như philosophic, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , calm , composed , deep , learned , logical , metaphysical , profound , rational , reflective , resigned , serene , stoic , temperate...
  • phân bố chi-bình phương, phân phối x2, phân phối khi bình phương,
  • / ´ʃɔ:t¸hænd /, Tính từ: dùng tốc ký, ghi bằng tốc ký, viết nhanh, Danh từ: phép tốc ký, phương pháp viết nhanh (như) stenography, Xây...
  • phương pháp phòng tâm, phương pháp phỏng tâm,
  • / fɔs´fætik /, Tính từ: (thuộc) photphat; (thuộc) phân lân, Hóa học & vật liệu: photphat, phosphatic chalk, vôi photphat, phosphatic conglomerate, cuội kế...
  • Danh từ: phế phẩm (sản phẩm phụ vô dụng của một quá trình (công nghiệp) hoặc (vật lý)), phế vật, sản phẩm thải, phế liệu, phế phẩm, phế phẩm (không sử dụng), vật...
  • sản phẩm hiện vật, average physical product, sản phẩm hiện vật bình quân, average physical product, sản phẩm hiện vật trung bình, marginal physical product, sản phẩm hiện vật biên, total physical product, tổng sản...
  • Danh từ, số nhiều pts: ( pt) (viết tắt) của physical training sự rèn luyện thân thể, ( pt) (viết tắt) của part phần, ( số nhiều) (viết...
  • mạng phân bố, mạng phân phối (điện), mạng cục bộ, mạng lưới phân phối, mạng phân phối, passive distribution network (pdn), mạng phân bố thụ động, electric distribution network, mạng lưới phân phối điện,...
  • định luật phân phối, luật phân phối, one-side distributive law, luật phân phối một phía
  • phân phối cổ phiếu, số cổ phiếu được phân phối, sự phân phối cổ phiếu,
  • chi phí phụ trội, phí tổn tăng thêm, thuế phụ trội, tiền phải trả thêm, phí tổn phụ,
  • sự cấp phát nguồn, sự phân phối tài nguyên, sự phân phối tài nguyên (nguồn sự trữ), cấp phát tài nguyên, nguồn phụ trợ, nguyên liệu, phân phối nguồn lực, sự cấp phát tài nguyên, tài nguyên, phân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top