Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “PLMN” Tìm theo Từ | Cụm từ (715) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have plenty of gumption, Đa mưu túc trí
  • năng lượng mặt trời, sun power plant, nhà máy điện (năng lượng) mặt trời
  • / splen´difərəs /, Tính từ: (thông tục) (đùa cợt) hay, tuyệt; đã đời,
  • Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unassumingness , unostentatiousness
  • liên kết điện cơ, ghép điện cơ, electromechanical coupling coefficient, hệ số ghép điện cơ
  • làm lạnh sữa, sự làm lạnh sữa, milk cooling plant, thiết bị làm lạnh sữa
  • cục quy hoạch đô thị, general town planning department, tổng cục quy hoạch Đô thị
  • trạm trộn bitum, mobile bituminous mixing plant, trạm trộn bitum di động
  • không đồng phẳng, không đồng phẳng, non-coplanar vector, vectơ không đồng phẳng
  • mặt phẳng mật tiếp, stationary osculating plane, mặt phẳng mật tiếp dừng
  • đường cong thoải, đường phẳng, high plane curve, đường phẳng bậc cao
  • Thành Ngữ:, plan falls to the ground, kế hoạch thất bại
  • / di'klærətəri /, tính từ, (như) declarative, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, enunciatory , demonstrative , descriptive , explanatory
  • lưới tĩnh mạch, rete venosum plantare, lưới tĩnh mạch gan bàn chân
  • Idioms: to be no disciplinarian, người không tôn trọng kỷ luật
  • Idioms: to have plenty of drive, (người)có nghị lực, cương quyết
  • mặt phẳng tọa độ, mặt phẳng toạ độ, principal coordinate plane, mặt phẳng tọa độ chính
  • Tính từ: (điện) điều khiển từ xa, telecontrolled aeroplane, máy bay điều khiển bằng rađiô
  • Thành Ngữ:, to sit down hard on a plan, cương quyết chống một kế hoạch
  • báo cáo quy hoạch, power planning report, báo cáo quy hoạch năng lượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top