Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pa†tre” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.386) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'veipə'treil /, Danh từ: vệt hơi (phía sau máy bay),
  • / ´pə:pə¸treitə /, danh từ, thủ phạm, kẻ gây ra, the perpetrator of a hoax, kẻ gây ra một trò lừa bịp
  • / ¸pə:pə´treiʃən /, danh từ, sự phạm tội; sự gây ra, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự trình bày, sự biểu diễn tồi, sự thực hiện tồi,
  • / ¸peitəfə´mili¸æs /, Danh từ, số nhiều ( .patresfamilias): (đùa cợt) gia trưởng; cha,
  • mất điều hoà phầntrên thân,
  • / pi´æstə /, như piastre,
  • / ´pætrə¸naiziη /, như patronising,
  • / ¸ri:´pætrieit /, Ngoại động từ: cho hồi hương, cho trở về nước, Nội động từ: hồi hương, trở về nước, Kinh tế:...
  • / ,pætri'ɔtik /, Tính từ: yêu nước, ái quốc, patriotic songs, những bài hát yêu nước, patriotic members of the public, nhữnh thành viên yêu nước trong công chúng
  • / ´pætrə¸naiz /, Ngoại động từ: bảo trợ, đỡ đầu, Đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố, chiếu cố, lui tới luôn (một cửa hàng) (khách hàng quen), patronizing...
  • bre / 'peɪtriət hoặc 'pætriət /, name / 'peɪtriət /, Danh từ: người yêu nước; nhà ái quốc, (quân sự) hệ thống tên lửa phòng không patriot của mỹ, Từ...
  • / ´pætrə¸naiz /, như patronise, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be gracious to , be lofty , be overbearing , deign , favor , indulge , look down on * , pat...
  • metylisopropylphenantren,
  • naphtophenantren,
  • / pə´trounəl /,
  • / ¸pætri´saidl /, như parricidal,
  • Idioms: to be good at repartee, Đối đáp lanh lợi
  • liều phát bantrên da,
  • (sự) chảy , tràntrề,
  • / hai´pə:trəfid /, như hypertrophic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top