Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pay expenses of” Tìm theo Từ | Cụm từ (154.816) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ɔf¸taim /, Danh từ: thời gian giữa hai chu kỳ; thời gian máy chạy không, Xây dựng: thời gian giữa hai chu kỳ, thời gian máy chạy không, Cơ...
  • / ´beliful /, Danh từ: bụng (đầy), sự chán ngấy, to have one's bellyful of ..., chán ngấy...
  • Thành Ngữ:, to make a day of it, hu?ng m?t ngày vui
  • Tính từ: Đã quá lâu, xa xưa, Danh từ: ngày xưa; đời xưa, the long-ago days of my youth, những ngày xa xưa trong...
  • Idioms: to take monday off ., nghỉ ngày thứ hai
  • Thành Ngữ:, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất
  • Idioms: to be sick of the whole business, chán ngấy việc này rồi
  • giường xô-fa, Danh từ: giường xôfa (một loại xôfa có thể mở rộng ra thành giường), Từ đồng nghĩa: noun, daybed , futon , pull-out sofa , sleeper sofa,...
  • / ´klɔ:rə¸fɔ:m /, Danh từ: cloroform, Ngoại động từ: gây mê, tẩm clorofom, ngâm clorofom, hình thái từ: Hóa...
  • Danh từ: ( (thường) số nhiều) giày có mũi dài nhọn, a pair of winkle-pickers, một đôi giày mũi nhọn
  • / ´sekətə:z /, Danh từ số nhiều: kéo tỉa cây, a pair of secateurs, một cái kéo tỉa cây
  • / ´sɔft¸wud /, Danh từ: gỗ mềm (lấy từ các loại cây tùng bách), cây có gỗ mềm, Kỹ thuật chung: gỗ cây lá kim, gỗ mềm,
  • Idioms: to have one 's elevenses, uống một tách cà phê(nhẹ)hoặc ăn một bữa ăn nhẹ mười một giờ
  • / lju: /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, in lieu of, thay cho, to take milk in lieu of coffee, uống sữa thay cho cà phê, stead , instead , place , substitute
  • / ¸intə´fiəriη /, tính từ, hay quấy rầy, hay gây phiền phức, Từ đồng nghĩa: adjective, intrusive , meddlesome , obtrusive , officious
  • Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman
  • / bɔbi /, Danh từ: (từ lóng) cảnh sát, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman,...
  • Danh từ: cành ô liu, Từ đồng nghĩa: noun, dove of peace , friendliness , hand of friendship , offer of peace , outstretched hand , overture , parley , peaceful approach ,...
  • Thành Ngữ:, to hide a multitude of sins, che giấu một thực tế chẳng mấy hay ho
  • / ´ɛə¸fɔil /, như aerofoil, Cơ khí & công trình: biến dạng cánh, cánh (máy bay),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top