Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pencil in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.727) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chùm đường thẳng, center of a pencil of lines, tâm của một chùm đường thẳng
  • bản vẽ nét, hình vẽ nét, sơ đồ, vẽ bằng bút chì, Từ đồng nghĩa: noun, black and white , delineation , drawing , illustration , pen-and-ink , pencil drawing , picture , sketch
  • Danh từ: pencil - box, hộp đựng bút chì,
  • Thành Ngữ:, knight of the pencil ( pen , quill ), (đùa cợt) nhà văn; nhà báo
  • ăng ten búp nhọn, ăng ten chùm hẹp, giàn ăng ten định hướng, ăng ten chùm, ăng ten phát, fanned-beam antenna, ăng ten chùm hình quạt, narrow-beam antenna, ăng ten chùm hẹp, pencil beam antenna, ăng ten chùm tia hẹp, shaped-beam...
  • chùm tia bút, chùm tia cực mỏng, Điện lạnh: chùm tia mảnh, Kỹ thuật chung: chùm tia hẹp, pencil beam antenna, ăng ten chùm tia hẹp
  • quay stencil,
  • giấy nến nhiệt, giấy stencil nhiệt,
  • / stensl /, Danh từ: khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để in hình xuống vật để bên dưới) (như) stencil plate, mẫu tô; hình tô bằng khuôn...
  • / ´penilis /, Tính từ: không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ə'pendiks /, Danh từ, số nhiều là .appendices /”'pendiksiz/: phụ lục, (y học) ruột thừa ( (cũng) vermiform appendix), Xây dựng: phụ lục [bản phụ lục],...
  • Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , proudness , superciliousness , superiority,...
  • / ´praudnis /, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , pridefulness , superciliousness , superiority
  • / ¸impikju:ni´ɔsiti /, danh từ, sự túng thiếu; tình cảnh túng thiếu, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniousness , impoverishment , indigence , need , neediness , pennilessness...
  • / ¸impi´kju:niəsnis /, như impecuniosity, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity , impoverishment , indigence , need , neediness , pennilessness , penuriousness , penury , privation , want,...
  • / ´ni:dinis /, danh từ, cảnh túng thiếu, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , indigence , need , pennilessness , penuriousness , penury , privation...
  • / ´penilisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , indigence , need , neediness , penuriousness , penury , privation , want
  • / ə¸pendi´saitis /, Danh từ: (y học) bệnh viêm ruột thừa, Y học: viêm ruột thừa, belminthic appendicitis, viêm ruột thừa do giun, concomitant appendicitis,...
  • / ´pensild /,
  • / ´sleit¸pensil /, danh từ, bút chì đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top