Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Phúng viếng” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.994) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pi:s /, Danh từ: mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, phần tách ra, thí dụ, vật mẫu; đồ vật, món (hàng..), một khoản, (thương nghiệp) đơn vị, cái,...
  • / ´sætaiə /, Danh từ: sự trào phúng, sự châm biếm; lời châm biếm, lời trào phúng, (văn học) nghệ thuật châm biếm; bài văn châm biếm; thơ trào phúng, Điều mỉa mai (đối...
"
  • /'æbi/, Danh từ: tu viện, giới tu sĩ, Xây dựng: nhà thờ (lớn), Kỹ thuật chung: tu viện, Từ đồng...
  • / ´seli¸breitid /, Tính từ: nổi tiếng, trứ danh, lừng danh, Xây dựng: vang danh, Kỹ thuật chung: nổi tiếng, Từ...
  • Danh từ: (y học) chứng khó phát âm, chứng khó phát âm, khản tiếng,
  • / ʌn'hæloud /, Tính từ: không được phong thánh, không được thánh hoá, không được tôn kính như thần thánh; không được coi là thiêng liêng, tội lỗi; vô đạo đức,
  • sự đánh thủng cách điện, sự đánh thủng vĩnh viễn,
  • / slɔb /, Danh từ: (tiếng địa phương) bùn, vật lõng bõng, (thông tục) người nhếch nhát, người bẩn thỉu, người lười biếng; người thô lỗ, người bất lịch sự, Kỹ...
  • nước giếng phun, nước mạch, nước actêzi, nước aetezi, nước ngầm phu, nước tự chảy, nước tự phun, nước tự phun,
  • / ´di:viəns /, Danh từ: (nghĩa bóng) sự lầm đường lạc lối, Y học: sự lệch lạc, Kỹ thuật chung: nghiêng, nghiêng deviate,...
  • / i´tæli¸saiz /, Ngoại động từ: (ngành in) in nghiêng, Kỹ thuật chung: sắp chữ nghiêng, Từ đồng nghĩa: verb, accent , accentuate...
  • / ´hed¸freim /, Hóa học & vật liệu: tháp đào giếng, Kỹ thuật chung: giá khoan, tháp giếng mỏ,
  • chứng chỉ kiểm toán, giấy chứng nhận của kiểm toán viên,
  • / bri´ket /, Danh từ: than bánh, Kỹ thuật chung: bánh, bánh than, khối, đóng bánh, đóng viên, gạch ép, mẫu thử vữa, viên, Kinh...
  • / ´flʌʃə /, Danh từ: vòi tia nước; vòi xối nước, vòi phun; vòi xịt nước, Kỹ thuật chung: vòi phun, Kinh tế: cơ cấu...
  • Thành Ngữ: bệnh giếng chìm, bệnh ketxon, bệnh thùng kín, bệnh thợ lặn, bệnh khí ép, Địa chất: bệnh giếng chìm, bệnh hộp chìm, bệnh thợ lặn,...
  • / tə´pɔgrəfə /, Danh từ: người đo vẽ địa hình, Xây dựng: họa đồ viên, Kỹ thuật chung: trắc địa viên,
  • giếng khoan khô, Kỹ thuật chung: lỗ khô, lỗ khoan khô, Kinh tế: giao dịch ít lãi, giếng dầu cằn cỗi,
  • / ə:´du: /, Danh từ: một thứ tiếng họ hàng với tiếng hin-đu nhưng có nhiều từ ba-tư, được dùng nhiều ở pa-kit-tan,
  • ổ dầu, Hóa học & vật liệu: thiết bị giếng dầu, Kỹ thuật chung: ngăn dầu, lỗ khoan dầu, giếng dầu, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top