Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Phúng viếng” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.994) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'spesʃlist /, Danh từ: chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa, Y học: chuyên viên, Kỹ thuật chung: chuyên gia, Kinh...
  • / ,kæki'nei∫n /, Danh từ: tiếng cười rộ, tiếng cười vang, Y học: chứng cười hysteria, Từ đồng nghĩa: noun, cackle ,...
  • / ´li:niη /, Danh từ: khuynh hướng, thiên hướng, Xây dựng: nghiêng (tháp), sự làm gầy, Kỹ thuật chung: độ nghiêng, sự...
  • / ´bai¸pit /, Danh từ: hầm mỏ có quạt thông gió, Xây dựng: giếng phụ, Kỹ thuật chung: giếng thông gió, Địa...
  • giếng nội xạ ngầm, những giếng được đúc bằng bê tông cốt thép trong đó chất thải nguy hại được cất giữ bằng lực và áp suất.
"
  • / ´said¸slip /, danh từ, sự trượt sang một bên của xe có động cơ, (hàng không) sự bay liệng (sự bay nghiêng của một máy bay đang lượn vòng), mầm cây, con hoang, (sân khấu) cánh gà sân khấu (nơi kéo phông,...
  • / ,tə:mi'nɔləʤi /, Danh từ: thuật ngữ (những từ chuyên môn của một vấn đề riêng biệt), hệ thống thuật ngữ của một ngành chuyên môn, cách dùng riêng các từ để làm tên...
  • bơm giếng phun,
  • / rɪspek.tɪv /, Tính từ: riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...), Kỹ thuật chung: tương ứng, Từ...
  • / vi´bra:tou /, Danh từ, số nhiều vibratos: (âm nhạc) tiếng rung; tiếng réo rắt (tác động đập nhanh hoặc rung rung khi hát, trên đàn giây, đàn gió, gồm những biến đổi nhanh...
  • / 'θʌndəklæp /, Danh từ: tiếng sấm nổ, (nghĩa bóng) sự kiện khủng khiếp đột ngột, tin khủng khiếp đột ngột; tin sét đánh,
  • tiếng ồn khung,
  • chứng đắng miệng,
  • chứng đau miệng,
  • khung giàn giếng,
  • / ə'pɑ:t /, Phó từ: về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, Giới từ: ngoài........ ra, Kỹ thuật chung: riêng ra, Từ...
  • / ´dʒiηgl /, Danh từ: tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...), sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý), câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều...
  • máy phun dầu, kim xịt nhiên liệu, miệng phun, phun dầu, vòi phun, vòi phun nhiên liệu, diesel fuel injector, vòi phun nhiên liệu điezen, diesel fuel injector, vòi phun nhiên liệu điezen
  • / ´skreipiη /, Danh từ: sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo, ( (thường) số nhiều) những mảnh nhỏ đã được cạo ra, Cơ khí & công trình:...
  • chạy vào, Hóa học & vật liệu: thả ống khoan (xuống giếng), Ô tô: chạy ro đai, Kỹ thuật chung: chạy cầm chừng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top