Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Piceous” Tìm theo Từ | Cụm từ (152) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dis'paitful /, tính từ, hiềm thù, có ác ý, Từ đồng nghĩa: adjective, a despiteful remark, lời nhận xét có ác ý, black , evil , hateful , malicious , malign , malignant , mean , nasty , poisonous...
  • / ə´kwizitiv /, Tính từ: thích trữ của, hám lợi, có thể học hỏi, có khả năng tiếp thu, có khả năng lĩnh hội, Từ đồng nghĩa: adjective, avaricious...
  • Nghĩa chuyên ngành: ganh đua danh lợi, Từ đồng nghĩa: noun, battle of life , daily grind , hamster cage , survival of the fittest , treadmill , vicious circle
  • / ´mi:nnis /, danh từ, tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn, việc hèn hạ, việc bần tiện, Từ đồng nghĩa: noun, despitefulness , ill will , malice , maliciousness , malignancy , malignity...
  • / i´nikwitəs /, tính từ, trái với đạo lý; tội lỗi, bất hợp lý, Từ đồng nghĩa: adjective, vicious , evil , sinful , unfair , wicked , bad , black , immoral , peccant , reprobate , wrong , corrupt...
  • / rə´pæsiti /, như rapaciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness , ravenousness , avarice , covetousness , cupidity , greed , greediness , thievery , voracity
  • / ¸strepi´tousou /, phó từ, (âm nhạc) bão táp,
  • / ´pailiəs /, Y học: có lông,
  • / i´dæsiti /, danh từ, tính tham ăn, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , omnivorousness , rapaciousness , rapacity , ravenousness
  • Thành Ngữ:, promises are like piecrust , made to the broken, lời hứa vốn sinh ra là để không được thực hiện
  • / rə´peiʃəs /, Tính từ: tham lam; keo kiệt (nhất là về tiền bạc), cướp bóc, trộm cắp, tham tàn, Từ đồng nghĩa: adjective, rapacious business methods,...
  • Phó từ: chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bề ngoài; có vẻ hợp lý, speciously convincing, bề ngoài có vẻ có sức thuyết...
  • / ´kɔmərənt /, Danh từ: (động vật học) chim cốc, (nghĩa bóng) người tham lam, Từ đồng nghĩa: noun, bird , gluttonous , gourmand , greedy , rapacious , ravenous,...
  • / ´lu:pin /, như lupin, Từ đồng nghĩa: adjective, fierce , plant , rapacious , ravenous , wolfish
  • / ´pai¸krʌst /, Danh từ: vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng, Kinh tế: vỏ bánh nhân, promises are like piecrust , made to the broken, lời hứa vốn sinh ra là để...
  • / ´spainous /, Tính từ: có gai, nhiều gai (như) spinous,
  • / bi´nignənt /, như benign, Từ đồng nghĩa: adjective, advantageous , benefic , beneficent , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , toward , useful , altruistic , benign , goodhearted...
  • Thành Ngữ:, to put the cat among the pigeons, gây sự bối rối
  • Tính từ: Đỏ tía, Y học: đỏ rực,
  • (thuộc, dạng) pectin , dạng keo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top