Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Piceous” Tìm theo Từ | Cụm từ (152) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như spadiceous,
  • / si´lisik /, như siliceous,
  • / si´liʃəs /, như siliceous, Kỹ thuật chung: silic,
  • như siliceous,
  • / ´ʃistous /, Tính từ: (thuộc) đá phiến; như đá phiến, Kỹ thuật chung: có lớp, đá phiến, phân phiến, schistose amphibolites, đá phiến amfibon, siliceous...
  • đá phiến, siliceous schistose rock, đá phiến silic
  • như scolopaceous,
  • / ¸pə:spi´kju:iti /, như perspicuousness, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , limpidness , lucidity , lucidness , pellucidity , pellucidness , perspicuousness , plainness
  • / pe´lu:sidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , limpidness , lucidity , lucidness , pellucidity , perspicuity , perspicuousness , plainness
  • / ´limpidnis /, như limpidity, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , lucidity , lucidness , pellucidity , pellucidness , perspicuity , perspicuousness , plainness
  • / ɔ:s´piʃəs /, Tính từ: có điềm tốt lành; thuận lợi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an auspicious...
  • Phó từ: hồ nghi, ngờ vực, Từ đồng nghĩa: adverb, doubtingly , indecisively , suspiciously , askance , doubtfully...
  • / træns´pærənt /, Tính từ (như) .transpicuous: trong suốt (có thể nhìn thấy rõ), (văn học) dễ hiểu, minh bạch, sáng sủa, trong sáng, rõ ràng, rõ rệt, không thể nhầm lẫn được,...
  • / 'noutabli /, Phó từ: Đáng kể, đáng chú ý, Đặc biệt, nhất là, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, conspicuously...
  • / ´red¸letə /, tính từ, viết bằng chữ đỏ (trên lịch); (nghĩa bóng) được coi là ngày vui mừng, Từ đồng nghĩa: adjective, red-letter day, ngày nghỉ, ngày lễ; ngày vui mừng, auspicious...
  • Idioms: to be unsuspicious of sth, không nghi ngờ việc gì
  • / ´il¸oumənd /, tính từ, báo điềm xấu, báo điềm gở, Từ đồng nghĩa: adjective, inauspicious , ominous
  • như interfoliaceous,
  • / ¸mis´trʌstful /, Tính từ: không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, Từ đồng nghĩa: adjective, doubting , leery , suspicious , untrusting
  • / ´fli:si /, Tính từ: xốp nhẹ (mây, tuyết), xù xoắn bồng (tóc), Từ đồng nghĩa: adjective, floccose , flocculent , fluffy , hairy , hirsute , lanose , pileous...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top