Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pink to” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.409) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giao thức nhập tuyến, link access protocol d-channel, giao thức nhập tuyến kênh d
  • Thành Ngữ:, to drink someone, uống hơn (ai), tửu lượng bỏ ai (xa)
  • Thành Ngữ:, to think no small beer of oneself, tự cho mình là ghê gớm lắm
  • tranzito silic trên saphia, tranzito silic trên spinen,
  • Thành Ngữ:, to drain ( drink ) the cup of bitterness ( sorrow ...) to the dregs, nếm hết mùi cay đắng ở đời
  • Idioms: to eat ( drink ) one 's fill, Ăn, uống đến no nê
  • Thành Ngữ:, to be in one's thinking box, suy nghĩ chín chắn, thận trọng
  • Thành Ngữ:, to stink/to smell to high heaven, toả ra một mùi khó chịu
  • Thành Ngữ:, to put on one's thinking ( considering ) cap, suy nghĩ đắn đo; suy nghĩ kỹ lưỡng
  • trạm liên kết, adjacent link station, trạm liên kết kế cận, primary link station, trạm liên kết chính, primary link station, trạm liên kết sơ cấp, secondary link station, trạm liên kết thứ cấp
  • / ə´peritif /, Danh từ: rượu khai vị, Từ đồng nghĩa: noun, antipasto , appetizer , cocktail , drink
  • Idioms: to be the focal point of one 's thinking, là điểm tập trung suy nghĩ của ai
  • / ¸inkə¸menʃərə´biliti /, Danh từ: tính không thể đo được với nhau, tính không thể so với nhau, (toán học) tính vô ước, Toán & tin: tính vô...
  • Thành Ngữ:, to wink at something, làm bộ như không để ý đến (tư cách xấu..)
  • Idioms: to be in an expansive mood after a few drinks, trở nên cởi mở sau vài ly rượu
  • Danh từ số nhiều stotinki: Đồng tiền xtotinca ( bungari),
  • / ´ʃrʌnkən /, Động tính từ quá khứ của . shrink, Tính từ: co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi, face wears a shrunken look, mặt trông tọp hẳn đi
  • / ´dʒifi /, như jiff, Từ đồng nghĩa: noun, breath , crack , flash , jiff , minute , moment , second , shake * , split second * , trice , twinkling * , instant , twinkle , twinkling , wink , ( colloq .)moment...
  • Idioms: to be addicted to drink, ghiền/nghiện rượu, rượu chè bê tha
  • Thành Ngữ:, to have an hour's tinker at something, để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top