Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pork barrel” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.497) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bærəl¸ʃeipt /, như barrelled, Điện lạnh: hình trống, dạng trống,
  • như barrel-house,
  • ống chứa mẫu lõi, ống lấy mẫu lõi, vật phóng lấy mẫu, ống lấy mẫu, double core barrel, ống chứa mẫu lõi đôi, single tube core barrel, ống chứa mẫu lõi đơn
  • Thành Ngữ:, scrape ( the bottom of ) the barrel, vét tất cả
  • Thành Ngữ:, lock , stock and barrel, toàn bộ, cả thảy
  • Idioms: to have sb over a barrel, Đẩy ai vào đường cùng
  • Thành Ngữ:, to espouse somebody's quarrel, o fight somebody's quarrel for him
  • Thành Ngữ:, to have somebody over a barrel, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn
  • / ´kwɔrələ /, như quarreler,
  • hội chứng guillain-barré,
  • Idioms: to be bent on quarrelling, hay sinh sự
  • Thành Ngữ:, to make up a quarrel, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà
  • Idioms: to be quarrelsome in one 's cup, rượu vào là gây gỗ
  • viêm não -tủy sống-rễ thần kinh hội chứng guillain-barre,
  • Thành Ngữ:, to fight in a good quarrel, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa
  • Idioms: to be debarred from voting in the eletion, tước quyền bầu cử
  • / ¸ouvə´hiə /, Ngoại động từ .overheard: nghe lỏm; nghe trộm, hình thái từ: Kỹ thuật chung: nghe lỏm, i overhear them quarrelling,...
  • ipocka (chất cách nhiệt), iporka (chất cách nhiệt),
  • Thành Ngữ:, a bad workman quarrel with his tools, (tục ngữ) vụng múa chê đất lệch
  • Thành Ngữ:, to quarrel with one's bread and butter, quarrel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top