Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pos” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.822) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • định thức composite, định thức đa hợp,
  • composit nền kim loại,
  • thành phần vật liệu áp điện composite,
  • bệnh khô danhiễm sắc tố, bệnh kaposi,
  • bệnh khô da nhiễm sắc tố, bệnh kaposi,
  • vật liệu composit tiên tiến,
  • Danh từ ( .POB): (viết tắt) của post office box ( number) (hòm thư bưu điện (số)), pob 63, hòm thư bưu điện số 63
  • giao diện hệ điều hành linh động (posix),
  • rìa macma, perimagmatic deposit, khoáng sàng rìa macma
  • Idioms: to be in juxtaposition, ở kề nhau
  • apomacma, apomagmatic deposit, trầm tích apomacma
  • Giới từ: về, apropos of this, về chuyện này
  • / ¸haipɔs´θi:niə /, Y học: nhược sức,
  • Idioms: to take repose, nghỉ ngơi
  • càng mũi, càng trước, càng mũi, càng trước, nose gear door, cửa càng mũi, nose gear leg, chân càng mũi, nose gear saddle, đế càng mũi, nose gear steer lock, sự khóa cơ cấu lái càng mũi, nose gear steering base post, trụ...
  • kết tủa axit, dry acid deposit, kết tủa axit khô
  • số nhân tiền gửi, simple deposit multiplier, số nhân tiền gửi đơn
  • Từ đồng nghĩa: noun, engrossment , immersion , preoccupation , prepossession
  • Phó từ ( (cũng) .insomuch .as): vì, bởi vì, inasmuch as he cannot come , i propose that the meeting be postponed, vì ông ấy không đến được, tôi đề nghị hoãn cuộc họp
  • tín hiệu màu, composite color signal, tín hiệu màu phức hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top