Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Privileged information” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.425) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ xử lý thông tin, optical information processor, bộ xử lý thông tin quang
  • thông tin thương mại, tình báo kinh doanh, business information system, hệ thống tư liệu thông tin thương mại
  • Thành Ngữ:, to lay an information against somebody, d? don ki?n ai
  • thông tin khách hàng, consumer information processing, xử lý thông tin khách hàng
  • mô hình hệ thống, information system model, mô hình hệ thống thông tin
  • kênh dữ liệu, kênh thông tin, access information channel, đường kênh thông tin đi vào
  • Thành Ngữ:, information is electronically processed, thông tin được xử lý bằng điện tử
  • bit thông tin, energy per information bit, năng lượng trên mỗi bit thông tin
  • nhóm thông tin, topology information group (tig), nhóm thông tin cấu trúc tô pô
  • geographic information system - hệ thống thông tin địa lý,
  • phụ thuộc ngữ cảnh, codil ( contextdependent information language ), ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
  • phân tích thông tin, sự phân tích thông tin, information analysis centre, trung tâm phân tích thông tin
  • trung tâm xử lý, data processing center (dpc), trung tâm xử lý dữ liệu, information processing center, trung tâm xử lý thông tin
  • dòng thông tin, luồng thông tin, information flow control, sự điều khiển dòng thông tin
  • Danh từ: khoa học thư viện, Nghĩa chuyên ngành: thư viện học, Từ đồng nghĩa: noun, cybrarian services , information science ,...
  • ngôn ngữ thông tin, codil ( contextdependent information language ), ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
  • /elekˈtrɒnɪkli/, Phó từ: kiểu điện tử, information is electronically processed, thông tin được xử lý bằng điện tử
  • hệ thống truy tìm, hệ thu hồi, hệ tìm kiếm, information retrieval system, hệ thống truy tìm thông tin
  • quản lý tài nguyên, sự quản lý nguồn, sự quản lý tài nguyên, information resource management (lrm), sự quản lý tài nguyên thông tin
  • điều khoản "người chỉ định" nêu rõ, điều khoản "theo lệnh" nêu rõ, limit order information system, hệ thống thông tin về lệnh định mức giá, postal money order with fixed amount, hối phiếu bưu chính với số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top