Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Public figure” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.666) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự cấu hình lại, sự tái cấu hình, cấu hình lại, sự cấu hình lại, sự định dạng lại, dr ( dynamicreconfiguration ), sự tái cấu hình động
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà vệ sinh công cộng, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , comfort room , ladies ' room , lavatory , men 's room , public convenience , public lavatory , public toilet , restroom...
  • chiến dịch quảng cáo, impact of a publicity campaign, tác động của một chiến dịch quảng cáo
  • điểm tới điểm, điểm-điểm, point to point protocol (ppp), giao thức liên kết điểm-điểm, point-to-point communication, sự truyền thông điểm-điểm, point-to-point configuration, cấu hình điểm điểm, point-to-point...
  • Địa danh: tên đầy đủ: republic of zimbabwe = cộng hòa zimbabwe, tên thường gọi: zimbabwe,
  • Thành Ngữ:, to make ( cut ) a poor figure, gây cảm tưởng xoàng
  • / ¸trænzmɔgrifi´keiʃən /, danh từ, (đùa cợt) sự làm biến ảo, sự biến hoá khôn lường, Từ đồng nghĩa: noun, changeover , conversion , metamorphosis , mutation , shift , transfiguration...
  • kiribati, officially the republic of kiribati, is an island nation located in the central tropical pacific ocean. the country's 33 atolls are scattered over 1,351,000 square miles (3,500,000 km²) near the equator. its name is pronounced ['kiribas] and...
  • /ˈlætviə/, Quốc gia: latvia, officially the republic of latvia, is a country in eastern europe. latvia has land borders with her two fellow baltic states — estonia to the north and lithuania to the south — and...
  • / ´sə:biə /, Quốc gia: the republic of serbia, is a landlocked country in central and southeastern europe, covering the southern part of the pannonian plain and the central part of the balkan peninsula. it is bordered...
  • / ´wumənli /, Tính từ: như đàn bà, thuộc phái nữ, Từ đồng nghĩa: adjective, womanly virtues, đức hạnh phụ nữ, a womanly figure, một dáng dấp phụ...
  • congo democratic republic of the, diện tích: 2,345,410 sq km, thủ đô: kinshasa, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • phần mềm máy tính, phần mềm vi tính, computer software configuration item (csci), mục cấu hình phần mềm máy tính, computer software data tapes (csdt), các băng dữ liệu phần mềm máy tính
  • viết tắt, quân đội cộng hoà ailen, quân đội cộng hoà ai nhĩ lan ( irish republic army),
  • fiji (fijian: viti; hindustānī: फ़िजी فِجی), officially the republic of the fiji islands, is an island nation in the south pacific ocean, east of vanuatu, west of tonga and south of tuvalu. the country occupies an archipelago of about...
  • Danh từ: tên đầy đủ: republic of panama: cộng hòa panama . là nước nằm ở phía cực nam trung mỹ. nằm trên một eo đất, panama là một quốc gia liên lục địa kết nối với cả...
  • Thành Ngữ:, the glare of publicity, sự quan tâm sâu sát của các cơ quan truyền thông đại chúng
  • dữ liệu cấu hình, escd ( extendedsystem configuration data ), dữ liệu cấu hình hệ thống mở rộng
  • sự quản lý truyền thông, quản lý truyền thông, communication management configuration (cmc), cấu hình quản lý truyền thông
  • cầu phương được, squarable figure, hình cầu phương được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top