Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Public figure” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.666) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chương trình báo cáo, configuration report program (crp), chương trình báo cáo cấu hình, crp configuration report program, chương trình báo cáo cấu hình, report program generator, bộ sinh chương trình báo cáo (rpg)
  • trách nhiệm dân sự, trách nhiệm nhân sự, public-liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, public-liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm nhân sự
  • Ngoại động từ: (tôn giáo) hoá thể, Từ đồng nghĩa: verb, metamorphose , mutate , transfigure , transform , translate...
  • chi tiêu công, chi tiêu công cộng, chi tiêu của nhà nước, limitation of public expenditure, hạn chế chi tiêu công quỹ
  • / ,pætri'ɔtik /, Tính từ: yêu nước, ái quốc, patriotic songs, những bài hát yêu nước, patriotic members of the public, nhữnh thành viên yêu nước trong công chúng
  • / ¸trænsfigju´reiʃən /, Danh từ: sự biến hình, sự biến dạng, ( the transfiguration) lễ biến hình (ngày lễ cơ đốc giáo vào ngày 6 tháng 8, để tưởng nhớ lúc chúa giêsu xuất...
  • con số được làm tròn, số tròn, in round figures, theo số tròn
  • nauru (pronounced /næˈuː.ɹuː/), officially the republic of nauru, is an island nation in the micronesian south pacific. the nearest neighbour is banaba island in the republic of kiribati, 300 km due east. nauru is the world's smallest island nation,...
  • Thành Ngữ:, facts and figures, thông tin đầy đủ, thông tin chính xác
  • /pəʊlənd/, poland , officially the republic of poland, is a country located in central europe. it is bordered by germany to the west, the czech republic and slovakia to the south, ukraine and belarus to the east, and the baltic sea, lithuania, and...
  • (adj) ngoại tiếp, khoanh vùng, có giới hạn, ngoại tiếp, circumscribed cone, mặt nón ngoại tiếp, circumscribed figure, hình ngoại tiếp, circumscribed polygon, đa giác ngoại...
  • kiểm soát cấu hình, configuration control board, bảng kiểm soát cấu hình
  • cấu hình máy tính, electronic computer configuration, cấu hình máy tính điện tử
  • mạch logic điều khiển, lôgic điều khiển, configuration control logic (ccl), lôgic điều khiển cấu hình
  • / ˈpʌblɪsaɪz /, như publicize,
  • Nghĩa chuyên ngành: người tiền trạm, Từ đồng nghĩa: noun, arranger , press agent , press officer , publicist
  • phòng đàm thoại, trạm điện thoại, public-call office, trạm điện thoại công cộng
  • viết tắt, ( rsa) cộng hoà nam phi ( republic of south africa),
  • công chứng viên ( notary public),
  • Thành Ngữ:, to make ( cut ) a brilliant figure, gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top