Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pull together” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.115) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ puli (dụng cụ trên boong), múp, palăng, múp, khối puli, khối ròng rọc, hệ puli, hệ thống ròng rọc, palăng, ròng rọc, ròng rọc nâng, ròng rọc và puli, safety pulley block, khối puli an toàn, chain pulley block,...
  • / ´pul¸ʌp /, danh từ, sự căng (dây), (hàng không) sự bay vọt lên (của máy bay), nơi đỗ xe (như) pull-off, quán nghỉ dọc đường, pull-up chair, ghế xếp
  • bánh đại bậc, puli côn có nhiều bậc, puli hình côn, bánh đai nhiều bậc, bánh côn điều tốc, puli có bậc, puli côn, ròng rọc hình nón, cone pulley drive, truyền động puli côn
  • / 'fɔ:lbæk /, danh từ, vật dự trữ; sự rút lui, Từ đồng nghĩa: noun, pullback , pullout , retirement , withdrawal
  • puli có rãnh, pulley dùng với đai thang, đai lược,
  • / ´pul¸ɔf /, Danh từ: nơi đỗ xe (như) pull-in, Kỹ thuật chung: kéo bật ra,
  • / ´puliη /, Kỹ thuật chung: sự kéo, sự kéo (tần), sức căng, sức kéo, vết nứt do kéo, Kinh tế: sự bóc, sự lấy mẫu, sự tách, breast pulling, sự...
  • / ´aidlə /, Danh từ: người ăn không ngồi rồi; người lười biếng, (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ( (cũng) idle wheel), (kỹ thuật) puli đệm ( (cũng) idle pulley), toa...
  • toa xe pullman (toa chở khách hạng sang), toa ngủ (trên xe lửa), như pullman,
  • đối xứng, đẩy nhau, đẩy nhau, đối xứng, push pull amplifier, máy khuếch đại đối xứng, push pull switch, công tắc đối xứng, push-pull circuit, mạch đối xứng
  • kéo xuống, lệnh đơn kéo xuống, thực đơn kéo xuống, trình đơn rơi, lệnh đơn rơi, pull-down menu bar, thanh trình đơn kéo xuống, pull-down menu bar, thanh menu kéo xuống
  • Thành Ngữ:, to be pulled, suy nhu?c
  • (scotland) pulled,
  • Địa chất: koepe pulley,
  • Idioms: to be a good puller, (ngựa)kéo giỏi, khỏe
  • thanh menu, thanh trình đơn, thanh thực đơn, chính ngọ, kinh tuyến, pull-down menu bar, thanh trình đơn kéo xuống
  • danh từ, như euthanasia, Từ đồng nghĩa: noun, assisted suicide , euthanasia , negative euthanasia , passive euthanasia , playing god , pulling the plug
  • giường xô-fa, Danh từ: giường xôfa (một loại xôfa có thể mở rộng ra thành giường), Từ đồng nghĩa: noun, daybed , futon , pull-out sofa , sleeper sofa,...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pullman, Nghĩa chuyên ngành: toa có câu lạc bộ, toa có phòng chung, toa có phòng khách, Nghĩa chuyên ngành: toa xe hạng sang,
  • / blauz /, Danh từ: Áo cánh (đàn bà, trẻ con), Áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc), Từ đồng nghĩa: noun, bodice , bodysuit , middy , pullover , shell , slipover...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top