Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pull together” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.115) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • 1. cận buồng trứng 2. (thuộc) thể rosenmuller, (thuộc) cơ quan rosenmuller,
  • Danh từ: số dân, ( the populi) dân cư, populi explosion, sự tăng dân số ồ ạt và nhanh chóng
  • Danh từ: (kỹ thuật) puli, Cơ khí & công trình: hệ phuli, rong rọc nâng, ròng rọc va puli, Kỹ thuật chung: hệ ròng rọc,...
  • độ cao xung, độ cao (của) xung, pulse-height selector, bộ chọn độ cao xung, pulse height selector, bộ chọn độ cao (của) xung
  • / ´pæpi /, tính từ, sền sệt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, mushy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding, sire
  • / ´kwægi /, Tính từ: lầy, bùn, Kỹ thuật chung: bùn, lầy, Từ đồng nghĩa: adjective, mushy , pappy , pulpous , pulpy , spongy ,...
  • tín hiệu xung, periodic pulse signal, tín hiệu xung tuần hoàn, single pulse signal, tín hiệu xung đơn
  • hình ảnh chuyển động, video chuyển động, fmv (full-motion video ), video chuyển động toàn phần, full-motion video (fmv), video chuyển động toàn phần
  • biểu giá năng lượng, published energy tariff ( publishedtariff ), biểu giá năng lượng đã công bố, publlshed (energy) tariff, biểu giá (năng lượng) công bố
  • thỏi vàng, thoi vàng, vàng thoi, gold bullion clause, điều khoản vàng thoi, managed gold bullion standard, chế độ bản vị vàng thoi được quản lý
  • mặt đai hãm, mặt làm việc của phanh, vành puli hãm, mặt làm việc của phanh, mặt đai hãm, vành pulihãm,
  • / ´kju:kə¸leit /, tính từ, như cucullated, (thực vật) có dạng mũ, dạng nắp, a leaf cucullate, lá có dạng mũ
  • cấu nâng, bàn nâng, đòn bẩy, hệ puli, máy nâng, palăng nâng, palăng tời, ròng rọc nâng, ròng rọc và puli,
  • khoảng cách xung, khoảng xung, khoảng cách xung, delayed pulse interval, khoảng xung trễ, pulse-interval modulation, sự điều biến khoảng xung
  • bánh puli, bánh ròng rọc, bánh răng, puli, ròng rọc, vật hình đĩa, vòng đệm, vòng đệm dẹt,
  • / ´skæpjulə /, Tính từ: (thuộc) xương bả vai (như) scapulary, Danh từ: (như) scapulary, băng để băng xương vai, (giải phẫu) xương vai, (động vật học)...
  • / ´ɔ:fuli /, Phó từ: tàn khốc, khủng khiếp, vô cùng, hết sức, Từ đồng nghĩa: adverb, clumsily , disgracefully , disreputably , dreadfully , inadequately , incompletely...
  • / ´ful¸leηgθ /, tính từ, dài bằng thân người, a full-length portrait, bức chân dung to như thật (cao bằng người), a full-length mirror, gương đứng soi được cả người
  • / ri´gretfuli /, phó từ, hối tiếc; buồn rầu, smile regretfully, buồn rầu mỉm cười tiếc nuối, regretfully , i must decline, thật đáng tiếc, tôi phải xin khước từ
  • / leɳθ /, Danh từ: bề dài, chiều dài, độ dài, Cấu trúc từ: to keep someone at arm's length, at length, at full length, at some length, to fall at full length, to...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top