Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pull together” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.115) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to pull a face, o pull faces
  • Thành Ngữ:, to pull a good oar, pull
  • Thành Ngữ:, pull devil !, pull baker !, nào, cả hai bên cố gắng lên nào
  • Thành Ngữ:, to pull someone's nose, o pull someone by the nose
  • làm đứt, Từ đồng nghĩa: verb, annihilate , bulldoze , crush , decimate , devastate , devour , dilapidate , disassemble , dismantle , flatten , knock down , level , obliterate , pulverize , ruin , smash , take...
  • puli điều khiển, puli chủ động, puli dẫn động, pu-li truyền động,
  • ròng rọc dây đai, puli đai chuyền, bánh đai truyền, ròng rọc chạy dây, pu-li dây đai dẫn động, Địa chất: puli đai truyền, puli curoa,
  • Thành Ngữ:, to pull one's fingers out, làm khẩn trương hơn
  • Thành Ngữ:, to pull one's weight, nhu weight
  • Thành Ngữ:, to pull caps ( wigs ), cãi nhau, dánh nhau
  • Thành Ngữ:, to pull a long face, nhu face
  • kéo đứt, Thành Ngữ:, to pull apart, xé to?c ra
  • Thành Ngữ:, to pull the wool over a person's eye, lừa ai
  • Thành Ngữ:, to pull round, bình ph?c, ph?c h?i s?c kho? (sau khi ?m)
  • Danh từ: dây dù, pull the rip-cord, kéo dây dù
  • Thành Ngữ:, to pull over, kéo s?p xu?ng; kéo (áo n?t...) qua d?u
  • Thành Ngữ:, to pull off, kéo b?t ra, nh? b?t ra
  • Thành Ngữ:, to pull up, nh? lên, lôi lên, kéo lên
  • Idioms: to have a pull of beer, uống một hớp bia
  • Thành Ngữ:, to make ( pull ) faces, nhăn mặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top