Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on the street” Tìm theo Từ | Cụm từ (235.420) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸mis´hændliη /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , maltreatment , mistreatment , misusage , misapplication , misappropriation , misuse , perversion
  • Danh từ: sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi, Từ đồng nghĩa: noun, maltreatment , mishandling , mistreatment...
  • / pʌt /, Danh từ (như) .put: (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn, Ngoại động từ (như) .put: (thể dục,thể thao) đánh nhẹ...
  • Danh từ: sáng tạo nghệ thuật; công trình nghệ thuật, minh hoạ; đồ hoạ; tranh vẽ nói chung, minh hoạ, đồ hoạ được in, art work being sold at a street market, tranh đang bán ở chợ...
  • Danh từ: công nhân quét đường (như) street orderly, máy quét đường,
  • xe tưới đường, Thành Ngữ:, street sprinkler, xe ô tô tưới đường
  • / ´pedlə /, như pedlar, Từ đồng nghĩa: noun, huckster , salesperson , street vendor , vendor , dealer
  • ánh sáng giao thông, đèn báo, đèn giao thông, đèn kiểm tra, tín hiệu giao thông, street traffic control light, đèn tín hiệu (giao thông)
  • như street arab,
  • như street credibility,
  • / ´ærəb /, Danh từ: người a-rập, ngựa a-rập, Tính từ: (thuộc) a-rập, street arab, đứa bé lang thang không gia đình
  • belt-driven pump that provides input for the air injection system., máy bơm không khí, máy nén pít tông(để cấp không khí cho hệ thống khí nạp),
  • / sʌb´streitəm /, Danh từ, số nhiều .substrata; (như) .substrate: lớp dưới, móng; nền; cơ sở, (nông nghiệp) tầng đất cái, (sinh vật học); (triết học) thể nền, Toán...
  • / ¸aut´stretʃt /, tính từ, kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng ra; duỗi ra, outstretched arms, cánh tay duỗi ra
  • / ´sɔft¸spoukən /, tính từ, thỏ thẻ, nhẹ nhàng, dịu dàng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, close-mouthed , gentle , hushed , hushful , low , low-keyed , low-pitched , mild , muffled , peaceful...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) phố chính, (từ mỹ, nghĩa mỹ) khu phố của những người bảo thủ chật hẹp, ích kỷ chỉ biết lợi nhuận (do tiểu thuyết main street của sinclair...
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • , -i got in the shower, and automagically my date called. or so, you put the fabric in the machine and it comes out the other end as a shirt. how's that happen? i dunno..automagically. tôi đi tắm, và đột nhiên nàng của tôi gọi điện....
  • Ngoại động từ: hành hạ, bạc đãi, ngược đãi, Từ đồng nghĩa: verb, ill-use , maltreat , mishandle , mistreat...
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top