Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put out of action” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.455) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điện tử năng lượng cao, electron năng lượng cao, reflection high energy electron diffraction (rheed), nhiễu xạ điện tử năng lượng cao của phản xạ, high energy electron diffraction (heed), nhiễu xạ electron năng lượng...
  • cán cân thanh toán, cân bằng thanh toán, action balance of payments, cán cân thanh toán dư thừa, deficit of the balance of payments, thâm hụt cán cân thanh toán, equilibrium of balance of payments, sự quân bình cán cân thanh toán...
  • / 'eksɔ:sizm /, danh từ, lời phù phép, câu thần chú, Từ đồng nghĩa: noun, casting out , ceremony , ejection , expulsion , purification , ritual
  • / ʌn'sə:tn /, Tính từ: ( + about/of something) không chắc chắn, không biết rõ ràng, không biết một cách dứt khoát, còn ngờ vực; không được biết một cách chắc chắn, dễ thay...
  • giao dịch trực tuyến, oltp (on-line transaction processing ), sự xử lý giao dịch trực tuyến, on-line transaction processing (oltp), sự xử lý giao dịch trực tuyến
  • / di´saididnis /, danh từ, tính kiên quyết, tính dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun, decisiveness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resoluteness , resolution , resolve , toughness ,...
  • tagged interchange, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, altercation , bad mood , bickering , difference , disagreement , dispute , falling-out * , fit , huff *...
  • belt-driven pump that provides input for the air injection system., máy bơm không khí, máy nén pít tông(để cấp không khí cho hệ thống khí nạp),
  • nhóm tuyến tính, continuous linear group, nhóm tuyến tính liên tục, fractional linear group, nhóm tuyến tính phân thức, full linear group, nhóm tuyến tính đầy đủ, general linear group, nhóm tuyến tính tổng quát, linear...
  • / ´traiəbl /, Tính từ: có thể thử, làm thử được, (pháp lý) có thể xử, có thể xét xử được, Từ đồng nghĩa: adjective, actionable , prosecutable,...
  • in-and-out movement of the axle, adjusted to specification by using shims., Độ hở mặt đầu bán trục (được điều chỉnh để đáp ứng tiêu chuẩn thông qua các miếng đệm),
  • như vulgar fraction, phân số thông thường,
  • destraction,
  • máy trộn bêtông, máy trộn bê tông, concrete mixer bucket, thùng máy trộn bêtông, continuous-action concrete mixer, máy trộn bêtông liên tục, drum concrete mixer, máy trộn bêtông kiểu trống, gas concrete mixer, máy trộn...
  • giường xô-fa, Danh từ: giường xôfa (một loại xôfa có thể mở rộng ra thành giường), Từ đồng nghĩa: noun, daybed , futon , pull-out sofa , sleeper sofa,...
  • kênh xuất, kênh xuất, kênh ra, kênh ra, analog output channel, kênh ra tương tự, analog output channel amplifier, bộ khuếch đại kênh ra tương tự, input/output channel, kênh ra/vào
  • (tin học) vào trước ra trước, ( first in first out), fifo, bidirectional fifo (bfifo), fifo hai chiều, fifo buffer, đệm fifo, fifo control register (fcr), bộ ghi điều khiển fifo, first-in first-out (fifo), vào trước ra trước-fifo,...
  • dung môi đơn, single solvent extraction, phương pháp chiết dung môi đơn
  • tỏa nhiệt, heat-producing reaction, phản ứng tỏa nhiệt
  • (vật liêu) thuộc puzolan (pozzolan), có liên quan đến puzolan, pozzolanic reaction, phản ứng puzolan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top