Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quahog” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.130) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như photoelectric cell, đèn quang điện, ống quang điện, pin quang điện, quang bào,
  • (adj) thuộc quang đàn hồi, thuộc quang đàn hồi, quang đàn hồi, photoelastic analysis, phân tích quang đàn hồi, photoelastic method, phương pháp quang đàn hồi, photoelastic...
  • Danh từ: cách làm giàu quặng, sự gia công quặng, làm giàu quặng, tuyển quặng,
  • quặng hạng cao, quặng chất lượng cao, Địa chất: quặng hàm lượng cao, quặng giàu,
  • sợi cáp quang dạng thuôn, sợi quang thuôn, sợi quang thuôn dần, sợi quang vuốt thon,
  • quang phát xạ, thuộc quang phát xạ, quang điện ngoài, photoemissive layer, lớp quang phát xạ
  • quang hệ, hệ quang học, aberration of an optical system, quang sai của hệ quang học
  • buồng (khe) dập hồ quang, máng đập hồ quang, rãnh dập hồ quang, buồng dập hồ quang,
  • đầu nối sợi quang, mối ghép cáp quang, mối nối sợi quang, sự ghép nối sợi quang,
  • hàn điện (hồ quang), hàn hồ quang điện, hàn điện hồ quang, sự hàn bằng hồ quang điện,
  • quang hình (học), quang hình học, quang hình học, quang học tia,
  • quặng đồng, grey copper ore, quặng đồng xám, peacock copper ore, quặng đồng sặc sỡ, varlegrated copper ore, quặng đồng tạp
  • quảng cáo cần người, quảng cáo tuyển dụng nhân viên, quảng cáo tuyển dụng nhân viên, quảng cáo cần người,
  • độ đen, mật độ quang, mật độ quang học, internal optical density, mật độ quang học bên trong, radiation optical density, mật độ quang phản xạ, internal optical density, mật độ quang học bên trong
  • / ¸foutoukən´dʌktiv /, Tính từ: quang dẫn, Kỹ thuật chung: quang dẫn, extrinsic photoconductive, hiệu ứng quang dẫn ngoài, photoconductive cell, pin quang dẫn,...
  • Danh từ: nhân viên quảng cáo, người làm quảng cáo, người, đại lý quảng cáo, nhân viên đại lý quảng cáo,
  • sự hàn hồ quang chìm, hàn điện hồ quang dưới nước, hàn điện xì, hàn hồ quang nhúng chìm, sự hàn hồ quang dưới lớp trợdung, automatic submerged arc welding, sự hàn hồ quang chìm tự động
  • hàm hồ quang cacbon, hàn hồ quang điện cực than, sự hàn bằng hồ cacbon, sự hàn bằng hồ quang than, hàn hồ quang than,
  • ấn phẩm quảng cáo, ấn phẩm quảng cáo (tờ quảng cáo, tập sách mỏng), tài liệu quảng cáo, tài liệu tuyên truyền cổ động,
  • / ´fains /, Danh từ số nhiều: quặng bụi; bụi quặng; phần hạt mịn, Kỹ thuật chung: bột, bụi quặng, hạt mịn, mảnh vụn, quặng bụi, than cám,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top