Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Queer duck” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.898) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mɔ´ræliti /, Danh từ: Đạo đức, ( số nhiều) đạo lý, đạo nghĩa, Đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách, giá trị đạo đức, ý nghĩa đạo đức; bài học đạo đức, (sử học)...
  • / ´faundiη /, Kỹ thuật chung: sự đổ khuôn, sự đúc, sự xây móng, sự đúc, sự nấu chảy, đúc [sự đúc],
  • / bʌk /, Danh từ: hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đồng đô la, (thân mật) bạn già, bạn thân, cái...
  • / dʒim´neiziəm /, Danh từ, số nhiều gymnasiums; .gymnasia: (thể dục,thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học (ở Đức), Xây dựng: nhà thi đấu,...
  • phễu rót (đúc), phễu rót đúc,
  • / ˈstɛriəˌtaɪp , ˈstɪəriəˌtaɪp /, Danh từ: bản in đúc, sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc, mẫu sẵn, mẫu rập khuôn, Ấn tượng sâu sắc, ấn tượng bất di...
  • / 'seksi /, Tính từ: (thông tục) (thuộc) tình dục, (thuộc) sinh lý; gợi tình, khiêu dâm, quyến rũ, gợi cảm, gây ra ham muốn tình dục; cảm thấy ham muốn tình dục, Từ...
  • Thành Ngữ:, like a duck to water, tha hồ vẫy vùng, như cá gặp nước
  • Danh từ: chủ nghĩa Đại Đức/ liên Đức,
  • Thành Ngữ:, like a duck in a thunderstorm, ngơ ngác thểu não như gà nuốt dây thun
  • Danh từ: (sinh học) thể nhiễm sắc đực; thể đực,
  • sự gỡ mẫu (phơi khuôn đúc), sự gỡ vật đúc, tiếng ồn,
  • / dʒə:¸mænə´foubiə /, danh từ, sự bài Đức; chủ trương bài Đức,
  • / ´skrimidʒə /, danh từ, (thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng bầu dục),
  • Danh từ: cơn hăng, cơn hung dữ (của voi đực, lạc đà đực) ( (cũng) must),
  • Phó từ: gợi tình, khiêu dâm, gây ra ham muốn tình dục; cảm thấy ham muốn tình dục,
  • hình thái trong từ ghép; chỉ con đực; con trống, tom-cat, mèo đực, tom-turkey, gà trống tây
  • / ´ma:skjulin /, Tính từ: (thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông, có những đức tính như đàn ông, (ngôn ngữ học) (thuộc) giống đực, Danh từ: con...
  • Đại từ: nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực), Danh từ: Đàn ông; con đực, ( định ngữ) đực (động vật), viết tắt,...
  • nhiệt độ bên trong, produce internal temperature, nhiệt độ bên trong sản phẩm, product internal temperature, nhiệt độ bên trong sản phẩm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top