Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Queer duck” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.898) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điểm vẩn đục, điểm đục, điểm vân đục, điểm đục,
  • / ´faundri /, Danh từ: lò đúc, xưởng đúc, Cơ - Điện tử: phân xưởng đúc, lò đúc, nghề đúc, Cơ khí & công trình:...
  • / ´ka:stiη /, Danh từ: sự đổ khuôn, sự đúc, vật đúc, chọn diễn viên, Cơ - Điện tử: sự đúc, vật đúc, sản phẩm đúc, Cơ...
  • / lʌk /, Danh từ: vận, sự may rủi, vận may, vận đỏ, Cấu trúc từ: beginner's luck, better luck next time, good luck, one's luck is in, the luck of the draw, the...
  • gầu ngoạm, gầu bốc, gàu ngoạm, coal grabbing bucket, gàu ngoạm than đá, coke grabbing bucket, gàu ngoạm than cốc, double-rope grabbing bucket, gàu ngoạm hai cáp, four-rope grabbing bucket, gàu ngoạm 4 cáp, scrap grabbing bucket,...
  • mặt sàn packê, sàn gỗ miếng, sàn packe, parquetry ( parquetflooring ), sự lát sàn packê, parquetry ( parquetflooring ), sàn packê
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, good luck, vận may, fluke , lucky break , lucky strike , midas touch , streak of luck
  • / ʌn´mɔ:rəl /, Tính từ: trái với luân lý, vô đạo đức, không có đạo đức, không hợp đạo đức, trái với đạo đức, không có tinh thần,
  • hỗn hợp đúc, khối đúc, bột ép, vật đúc,
  • khuôn đúc, khuôn để đúc, khuôn đúc, die-casting mould, khuôn đúc kiểu phun
  • nước đục, nước vẩn đục, nước xao động, nước đục,
  • sự sản xuất, sản xuất, business of producing, nghiệp vụ sản xuất, oil producing countries, các nước sản xuất dầu hỏa, producing capacity, năng lực sản xuất, producing...
  • nền cát đúc, sàn đúc, sân đúc,
  • / ´sekslis /, Tính từ: không ham muốn tình dục, không có sự hấp dẫn tình dục, không hoạt động tình dục, vô tính (không phải đực, không phải cái), Từ...
  • kiểm tra điểm vẩn đục, sự thử độ đục, sự xác định nhiệt độ đục,
  • sản phẩm hiện vật, average physical product, sản phẩm hiện vật bình quân, average physical product, sản phẩm hiện vật trung bình, marginal physical product, sản phẩm hiện vật biên, total physical product, tổng sản...
  • / ´sekslisnis /, danh từ, sự không ham muốn tình dục, tình trạng không có sự hấp dẫn tình dục, sự không hoạt động tình dục, sự vô tính (không phải đực, không phải cái),
  • / ´dʒə:mən /, Tính từ: (thuộc) Đức, Danh từ: người Đức, tiếng Đức, Xây dựng: đức ngữ,
  • Danh từ: tính đúc được; độ chảy loãng, khả năng đúc, tính chảy loãng, chất lượng đúc, khả năng đúc, tính chảy loãng,
  • / ¸ʌnmɔ:´ræliti /, danh từ, sự thiếu đạo đức, sự thiếu đức hạnh, sự thiếu phẩm hạnh, sự thiếu nhân cách, sự thiếu giá trị đạo đức, sự thiếu ý nghĩa đạo đức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top