Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Queer duck” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.898) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ha:likwin /, Danh từ: vai hề (trong các vở tuồng câm), (động vật học) vịt aclơkin (lông sặc sỡ nhiều màu) ( (cũng) harlequin duck), Kinh tế: vịt...
  • Idioms: to be in queen 's street, (lóng)khủng hoảng tài chính, gặp khó khăn về tiền bạc
  • Danh từ: ( qb) (luật pháp anh) (viết tắt) của queen's bench một cấp của toà án tối cao anh quốc,
  • / straik /, Ngoại động từ .struck; .struck, .stricken: Đánh, đập, Đánh, điểm, Đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), Đánh, tấn công, Đập vào,...
  • / ˈhɔːsmən /, Danh từ: người cưỡi ngựa, kỵ sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, equestrian , equerry , roughrider , cavalryman , horse guard , dragoon , gaucho , pricker...
  • Thành Ngữ:, a tight squeeze, tình huống tù túng hoặc chật chội, không tự do, không thoải mái
  • danh từ, như queen, người hay tỏ ra là người quan trọng nhất (nhất là phụ nữ, ở một nơi, trong một nhóm người),
  • / di´kɔi /, Danh từ: hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời), chim mồi, cò mồi (bạc bịp) ( (cũng) decoy duck), bẫy, mồi, bã ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (quân sự) vật nghi...
  • / 'mændərin /, Danh từ: quan lại, người quan liêu, ( mandarin) ngôn ngữ tiêu chuẩn chính thức của trung quốc; tiếng phổ thông; tiếng quan thoại, như mandarin duck, như mandarin orange,...
  • / dʌk /, Danh từ: con vịt, vịt cái, thịt vịt, (thân mật) người yêu quí; người thân mến, ( crickê) ván trắng ( (cũng) duck's egg), người vỡ nợ, người phá sản, người thất...
  • / gu: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật nhờn, cái dính nhớp nháp, Từ đồng nghĩa: noun, crud , glop , gook , guck , gunk , muck , ooze , sludge , slush , yuck...
  • / 'iɳgliʃ /, Tính từ: (thuộc) anh, Danh từ: người anh, tiếng anh ( (cũng) the king's, the queen's english), (ngành in) cỡ 14, Ngoại động...
  • / ´tʃekəd /, Tính từ: kẻ ô vuông; kẻ ca rô, (nghĩa bóng) chìm nổi, ba đào, sóng gió, a chequered life, cuộc đời ba chìm bảy nổi
  • Thành Ngữ:, put the squeeze on somebody ( to do something ), (thông tục) dùng sức ép đối với ai để hành động theo một cách cụ thể nào đó
  • Danh từ: tiếng anh phổ thông, Từ đồng nghĩa: noun, correct english , good english , king 's english , queen 's english , received pronunciation , received standard
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, close call, close, cliffhanger , close shave , close squeeze , close thing , hairbreadth escape , heart stopper , narrow escape , narrow squeak...
  • / ɒrɪndʒ /, Danh từ: quả cam, cây cam ( orange-tree), màu da cam, nước cam, Tính từ: có màu da cam, Cấu trúc từ: to squeeze...
  • nguồn thải số lượng nhỏ (sqg- đọc là “squeegee”), người hay công ty thải từ 220-2200 pound chất thải nguy hại mỗi tháng; họ được yêu cầu giữ biên bản ghi chép nhiều hơn nguồn thải được miễn...
  • / rʌk /, Danh từ: sự tụm lại lỏng lẻo với bóng để dưới đất (trong môn bóng bầu dục), nhóm (đấu thủ..) rời rạc, ( the ruck) những người tầm thường ở nơi công cộng,...
  • / ¸sensju´æliti /, Danh từ: sự yêu thích (quá đáng) thú nhục dục, sự hưởng thụ (quá đáng) thú nhục dục, tính ham khoái lạc dâm dục; thú nhục dục, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top