Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quester” Tìm theo Từ | Cụm từ (573) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / si´kwestəd /, tính từ, Ẩn dật; hẻo lánh, khuất nẻo, a sequestered life, đời sống ẩn dật, sequestered cottage, ngôi nhà tranh hẻo lánh
  • Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator , querier , quester , questioner , researcher
  • / ´kwestʃənə /, danh từ, người hỏi, người chất vấn, Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator , prober , querier , quester , researcher , interrogator
  • tạm ứng, payments requested by the contractor prior to commencement of work under a contract
  • làm rõ hồ sơ dự thầu, the explanations of the bidders relating to their bids as requested by the procuring entity provided that any change on substance of bids as well as bid price are not permissible, là việc giải thích của nhà thầu...
  • / si:´kwestrəm /, Danh từ, số nhiều .sequestra: Y học: mảnh xương mục, si'kw”str”, (y học) mảnh xương mục (của một khúc xương), secondary sequestrum,...
  • / ri´klu:ʒən /, danh từ, nơi ẩn dật, sự trốn đời, sự xuất gia, Từ đồng nghĩa: noun, retirement , sequestration
  • Danh từ: thuật cưỡi ngựa, tài cưỡi ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, equestrian skill , equitation , manege , riding,...
  • danh sách tham số, extended parameter list, danh sách tham số mở rộng, request parameter list (rpl), danh sách tham số yêu cầu, rpl ( requestparameter list ), danh sách tham số yêu cầu
  • / ´sauθ´westə /, Danh từ: gió tây nam (gió thổi mạnh từ tây-nam) (như) souwester, Kỹ thuật chung: gió tây nam,
  • / ˈhɔːsmən /, Danh từ: người cưỡi ngựa, kỵ sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, equestrian , equerry , roughrider , cavalryman , horse guard , dragoon , gaucho , pricker...
  • Nghĩa chuyên nghành: rũa plester, rũa plester,
  • Thành Ngữ:, to beg the question, question
  • Thành Ngữ:, to call in question, question
  • Nghĩa chuyên nghành: banh vết mổ tự giữ plester, loại cùn, banh vết mổ tự giữ plester, loại cùn,
  • chíp giao diện, manchester decoder and interface chip [at & t] (mdic), chip giao diện và bộ giải mã manchester [at &t]
  • đĩa cứng winchester, đĩa cứng, đĩa winchester,
  • Nghĩa chuyên nghành: dao mổ plester, dao mổ plester,
  • / ˈkrɔsɪgˈzæmɪn /, Ngoại động từ: thẩm vấn, Từ đồng nghĩa: verb, ask pointed questions , catechize , check , cross-question , debrief , examine , give the third...
  • Tính từ: thổi từ tây nam (gió), về hướng tây nam; từ hướng tây nam (hướng), south-westerly wind, gió tây nam, travel in a south-westerly...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top