Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quy hoạch vùng” Tìm theo Từ | Cụm từ (132.285) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thẩm quyền về quy hoạch, thành quyền (quy hoạch, lập kế hoạch),
  • những nguyên tắc chỉ đạo (quy hoạch, lập kế hoạch),
  • kế hoạch chỉ đạo, mặt bằng chủ yếu, qui hoạch chung, tổng sơ đồ, mặt bằng chung, quy hoạch chung, quy hoạch tổng thể, tổng mặt bằng, chiến lược tổng thể, tổng kế hoạch, tổng quy hoạch,
  • Danh từ: sự quy hoạch thành phố (như) planning, Xây dựng: quy hoạch thành phố, Kỹ thuật chung: qui hoạch đô thị, quy hoạch...
  • sự quy hoạch vùng, quy hoạch vùng, sự lập quy hoạch vùng, quy hoạch khu vực, sự quy hoạch vùng, regional planning commission, ủy ban quy hoạch vùng, stage of regional planning, giai đoạn quy hoạch vùng
  • khu quy hoạch, vùng quy hoạch,
  • / ¸ri:di´veləp /, Ngoại động từ: quy hoạch, vạch lại kế hoạch, xây dựng lại, redevelop a city centre, quy hoạch lại một khu trung tâm thành phố
  • / plænnɪŋ /, Danh từ: sự lập kế hoạch (cho cái gì), sự quy hoạch thành phố (như) town planning, sự luận chứng (dự án), đồ án thiết kế, ban qui hoạch, sự đo bản vẽ, sự...
  • vùng được quy hoạch,
  • quy hoạch chung, quy hoạch tổng thể, qui hoạch tổng quát,
  • / im´pleismənt /, Danh từ: Địa điểm, (quân sự) nơi đặt súng, ụ súng, sự đặt, Xây dựng: sự qui hoạch, Kỹ thuật chung:...
  • bộ phận quy hoạch, chi tiết quy hoạch, basic planning element, bộ phận quy hoạch chính, basic planning element, bộ phận quy hoạch cơ sở, basic planning element, chi tiết quy hoạch chính
  • giới hạn quy hoạch, phạm vi quy hoạch, ranh giới quy hoạch,
  • / prə´paund /, Ngoại động từ: Đề nghị, đề xuất, gợi ý (một vấn đề, một kế hoạch...) để suy nghĩ, để giải quyết, Đưa chứng thực (bản chúc thư), Từ...
  • các luật lệ về quy hoạch vùng, pháp lệnh quy hoạch phân khu thành phố,
  • phương án qui hoạch, phương án quy hoạch, phương án thiết kế,
  • thiết kế quy hoạch, sơ đồ quy hoạch, planning scheme ordinance, bố cục sơ đồ quy hoạch
  • qui hoạch chung, quy hoạch chung, bố trí chung, qui hoạch chung,
  • qui hoạch tập trung, quy hoạch mật độ cao, quy hoạch tập trung,
  • kỹ sư quy hoạch, kỹ sư quy hoạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top