Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “R—k” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.978) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương pháp rungơ-kuta, phương pháp runge-kutta,
  • / ´pə:s¸striηz /, danh từ số nhiều, dây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao, to hold the purser-strings, nắm việc chi tiêu, to tighten the purser-strings, tằn tiện, thắt chặt hầu bao, to loosen the purser-strings, ăn tiêu...
  • máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người vận hành máy kế toán
  • ruột kết-kết kết-kết tràng,
  • (thủ thuật) mở, thông ruột kết-kết, mở thông kết-kết tràng,
  • bộ thắng hơi, Địa chất: phanh hơi, air-brake diaphragm, màng bộ thắng hơi
  • sao-sao không, star-neutral star connected, được đấu sao-sao không, star-neutral star connected, mạch đấu sao-sao không
  • / ´wɔ:tə¸ski: /, Danh từ, số nhiều .water-skis: ( (thường) số nhiều) ván lướt nước,
  • / ekstrəkə'rikjulə /, Tính từ: ngoại khoá, extracurricular activities, sinh hoạt ngoại khoá
  • computer-controlled brakes that will not "lock" and permit wheels to skid., (hệ thống) phanh chống bó cứng,
  • / dai´rektriks /, Danh từ, số nhiều .directrices: (toán học) đường chuẩn, Toán & tin: đường chuẩn, Kỹ thuật chung:...
  • / ˈɑː(ɹ).dʒənˌtin.ə /, Quốc gia: tên đầy đủ:cộng hòa ar-gen-ti-na, tên thường gọi:ar-gen-ti-na (hay còn có tên là:Á căn Đình), diện tích:3,761,274 km² , dân số:39.538.000(2005),...
  • / ˈbəʊɡən /, Danh từ: người thiếu kiến thức về văn hóa, thời trang, thế giới hiện đại, Từ đồng nghĩa: noun, a broken record , anorak , antediluvian...
  • / ´kæriə¸bɔ:n /, tính từ, Được chở trên tàu sân bay, carrier-borne aircraft, máy bay của tàu sân bay, carrier-borne attack, cuộc tấn công bằng máy bay từ tàu sân bay
  • sóng tải, sóng truyền thông, sóng mang, sóng mang, sóng mạng, sóng chuyển lưu, carrier-wave generator, máy tạo sóng mang, carrier-wave modulation, sự điều biến sóng mang, interrupted carrier wave-icw, sóng mang bị cắt...
  • / ´fiηgə¸endz /, danh từ số nhiều, Đầu ngón tay, có sẵn sàng để dùng ngay, to arrive at one's finger-ends, lâm vào cảnh túng quẫn; lâm vào bước đường cùng, to have at one's finger-ends, biết rõ như lòng bàn...
  • hệ thống kế toán, hệ thống kế toán, automated accounting system, hệ thống kế toán tự động, computer-aid accounting system, hệ thống kế toán bằng máy tính, computer-based accounting system, hệ thống kế toán bằng...
  • clin-ke,
  • tấn-ki-lô-mét,
  • / 'wɔ:pɑ:θ /, Danh từ: con đường chiến tranh; đường đi của một cuộc viễn chinh (thổ dân mỹ), on the war-path, đánh nhau, ẩu đả nhau, ( be/go ) on the war-bath, (thông tục) sẵn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top