Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reach adulthood” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.578) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, teach one's grandmother to suck eggs, trứng đòi khôn hơn vịt; dạy bà ru cháu
  • Danh từ: sự đi thăm lẫn nhau, teachers'class-room intervisitations, những sự đi thăm lớp lẫn nhau của giáo viên,
  • Thành Ngữ:, teach your grandmother to suck eggs, trứng lại đòi khôn hơn vịt
  • viết tắt, ( tefl) việc dạy tiếng anh như một ngoại ngữ ( teaching english as a foreign language),
  • Thành Ngữ:, to teach one's grandmother to suck eggs, trứng đòi khôn hơn vịt, dạy bà ru cháu
  • Phó từ: không chê trách được, không chê vào đâu được, irreproachably excellent, xuất sắc không chê vào đâu được
  • thứ tự pha thuận, thứ tự thuận pha, positive phase sequence reactance, điện kháng thứ tự pha thuận
  • viết tắt, ( tesl) việc dạy tiếng anh như là một ngôn ngữ thứ hai ( teaching english as a second language),
  • Idioms: to go for a horse ride on the beach, cỡi ngựa đi dạo trên bãi biển
  • / ´mærəθən /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông, Cấu trúc từ: marathon teach-in, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • dầu trùng hợp, dầu sơn, dầu chưng, artificial boiled oil, dầu trùng hợp nhân tạo, bleached boiled oil, dầu trùng hợp biến trắng
  • Idioms: to be able to react to nuances of meaning, có khả năng nhạy cảm với các sắc thái của ý nghĩa
  • sự hoạt động, sự vận hành, sự vận hành, sự hoạt động, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, operation , performance , reaction , working, alive...
  • Danh từ: (thông tục) tóc bạch kim, Từ đồng nghĩa: noun, ash blonde , bleached blonde , honey blonde , silver blonde
  • Danh từ: ( pta) (viết tắt) của parent-teacher association hội phụ huynh-thầy giáo (ở các trường học), (viết tắt) của peseta đồng pezơta...
  • ankyl hóa, alkylation process, phương pháp ankyl hóa, alkylation process, quá trình ankyl hóa, alkylation reaction, phản ứng ankyl hóa, aluminum chloride alkylation, ankyl hóa nhôm clorua,...
  • ngoại nhiệt, Tính từ: thải nhiệt, thải năng lượng; thoát nhiệt, thoát năng lượng; sản lượng, an exergonic biochemical reaction, một...
  • / ¸iri´proutʃəbl /, Tính từ: không thể chê trách được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, irreproachable...
  • Danh từ ( .peach Melba): kem trái đào (món ăn tráng miệng gồm kem, đào và nước xốt quả mâm xôi),
  • Thành Ngữ:, to teach an old dog new tricks, tre già khó uốn (không dễ gì thuyết phục được người già)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top