Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rejoice in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.439) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trên thực tế,
  • Danh từ: quán cà phê bên đường, nơi đổ xe,
  • sự kéo (cáp), sự kéo theo, sự mang theo,
  • sự mài vào,
  • Danh từ: người giao bóng (trong bóng quần hoặc cầu lông), trong đó chỉ người giao bóng mới có quyền ghi điểm,
  • lên trên,
  • thu vào,
  • sát lại, sít lại,
  • Thành Ngữ:, in tow, đi cùng, đi theo sau
  • đang trên đường đi, đang vận chuyển, dọc đường, loss in transit, phần hao dọc đường, materials in transit, nguyên vật liệu đang chở (dọc đường), stoppage in transit (rights), quyền ngừng trở dọc đường,...
  • Thành Ngữ:, in translation, dịch sang tiếng khác; không phải nguyên ngữ
  • Danh từ: sự nhập cư,
  • trong quá trình,
  • Thành Ngữ:, in outline, chỉ ra những nét chính, những nét đại cương
  • Thành Ngữ:, in plenty, có số lượng lớn, nhiều
  • (viết tắt) của population ( dẩn số), in pop , ( từ mỹ , nghĩa mỹ ) in hock, đem cầm cố, pop 12m, dân số 12 triệu
  • Thành Ngữ:, in power, nắm chính quyền
  • Thành Ngữ:, in principle, về nguyên tắc cơ bản; nói chung (không đi vào chi tiết)
  • Thành Ngữ:, in public, giữa công chúng, công khai
  • giới từ, Đối với; về; có liên quan tới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top