Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rejoice in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.439) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thêm vào để bổ sung, thêm vào để làm phụ lục,
  • phun vữa ximăng (vào), trét,
  • được mài,
  • / ´in¸sə:vis /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tại chức, Toán & tin: có thể dùng, in-service training course, lớp đào tạo tại chức
  • Danh từ: khay đựng công văn đến (khay để hồ sơ công văn mới đến), hộc văn thư đến,
  • phó từ, toàn bộ,
  • Thành Ngữ:, in triplicate, gồm ba bản
  • nói cách khác, lần lượt, kết quả là,
  • Phó từ: Ở trong bụng; trước khi sinh, Y học: trong tử cung,
  • Phó từ: trong ống nghiệm, Y học: mô tả một hiện tượng sinh học được làm cho xảy ra bên ngoài cơ thế sống, Từ đồng...
  • Phó từ: trong cơ thể,
  • Thành Ngữ: được điều tiêu, in focus, rõ ràng, rõ nét
  • Thành Ngữ:, in itself, itself
  • bằng hiện vật, allowance in kind, trợ cấp bằng hiện vật, contribution in kind, đóng góp bằng hiện vật, credit in kind, tín dụng bằng hiện vật, dividend in kind, cổ tức bằng hiện vật, income in kind, thu nhập...
  • trong trứng,
  • Thành Ngữ:, in pieces, vở từng mảnh
  • điểm vào,
  • Thành Ngữ: ứng với, tỷ lệ với, in proportion, cân xứng; tỉ lệ
  • phó từ, Ở đúng chỗ của nó,
  • Thành Ngữ:, in stays, đang trở buồm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top