Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rhood” Tìm theo Từ | Cụm từ (128) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) xem hardihood, (từ cổ) hành động táo tợn,
  • Thành Ngữ:, to ride roughhood over somebody, hà hiếp áp chế ai, chà đạp ai
  • như invalidhood,
  • / ´fa:ðə¸hud /, như fathership, Từ đồng nghĩa: noun, parenthood , parentage , fathership , progenitorship
  • / ʌn´tru:θfulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, falsehood , inveracity , perjury , truthlessness
  • Danh từ: tính sai lầm, tính sai sót; tính không đúng, Từ đồng nghĩa: noun, error , falsehood , falseness , falsity...
  • Idioms: to have doubts about sb 's manhood, nghi ngờ về lòng dũng cảm của ai
  • danh từ, sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: noun, birth prevention , contraception , planned parenthood
  • / ´pɛərənthud /, danh từ, tư cách làm cha mẹ, bậc cha mẹ, the reponsibility of parenthoods, trách nhiệm của các bậc cha mẹ
  • / 'tʃaildhud /, Danh từ: tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to be in one's second childhood,...
  • Thành Ngữ:, ( be ) on tenterhooks ( on the tenters ), lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
  • / lait /, hình thái ghép tạo danh từ chỉ, khoáng sản: rhodolite rodolit, Đá: aerolite thiên thạch, hoá thạch: ichnolite dấu chân hoá thạch,
  • / ´rʌf¸ʃɔd /, Tính từ: mang móng sắt có đinh chìa (ngựa), to ride roughhood over somebody, hà hiếp áp chế ai, chà đạp ai
  • Thành Ngữ:, in all likelihood, rất có thể, rất có khả năng
  • Phó từ: (thuộc) tiềm thức, i suppose that , subconsciously , i was reacting against my unhappy childhood, tôi cho rằng theo tiềm thức, tôi đã phản...
  • / 'nounidʒ /, Danh từ: thời kỳ chưa thành niên, Từ đồng nghĩa: noun, to be still in one's nonage, còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành, childhood , immaturity...
  • / 'tentəhuks /, Danh từ số nhiều:, ( be ) on tenterhooks ( on the tenters ), lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
  • / i´vins /, Ngoại động từ: tỏ ra, chứng tỏ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, she evinced intelligence from her early childhood,...
  • / ´infənsi /, Danh từ: tuổi còn ẵm ngửa, tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước, (pháp lý) thời kỳ vị thành niên, Từ đồng nghĩa: noun, nonage , babyhood...
  • / 'fɔ:ls.nis /, danh từ ( (cũng) .falsity), sự sai lầm, tính giả dối; tính lừa dối, tính lọc lừa, tính phản trắc, Từ đồng nghĩa: noun, erroneousness , error , falsehood , falsity , untruth...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top