Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rise in arms” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.618) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dis´a:məmənt /, Danh từ: sự giảm quân bị, sự giải trừ quân bị, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, arms limitation...
  • / dis´ha:mə¸naiz /, như disharmonise,
  • sự nhiệt độ gia tăng, độ phát nóng, độ tăng nhiệt, tăng nhiệt độ, sự tăng nhiệt độ, actual temperature rise, sự tăng nhiệt độ thực, actual temperature rise, tăng nhiệt độ thực, adiabatic temperature rise,...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quốc kỳ mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, stars and stripes , star-spangled banner
  • / ə´la:mist /, Danh từ: người hay gieo hoang mang sợ hãi, ( định ngữ) gieo hoang mang sợ hãi, Từ đồng nghĩa: noun, alarmist rumours, tin đồn gieo hoang mang...
  • như parmesan,
  • bộ dao động arm-strong,
  • Tính từ: Đạn bắn không thủng, the colonel is more composed than ever , for he wears a ball-proof armour, viên đại tá điềm tĩnh hơn bao giờ cả,...
  • Thành Ngữ:, to keep someone at arm's length, length
  • / sɔ:lt /, viết tắt, ( salt) cuộc đàm phán hạn chế vũ khí chiến lược ( strategic arms limitation talks), Danh từ, số nhiều salts: muối (như) common salt, (hoá học) muối (hợp chất...
  • Danh từ: ( the stars and stripes) cờ nước mỹ; sao và sọc, Từ đồng nghĩa: noun, old glory , red white and blue , star-spangled banner , us flag
  • cacl2, canxi clorua, clorua canxi, muối clorua canxi (cacl2), calcium chloride brine, nước muối cacl2, calcium chloride brine, nước muối clorua canxi cacl2, calcium chloride mud, bùn canxi clorua, calcium chloride brine, nước muối clorua...
  • bình chứa môi chất lạnh, liquid refrigerant reservoir, binh chứa môi chất lạnh lỏng, liquid refrigerant reservoir, bình chứa môi chất lạnh lỏng
  • Danh từ: sự tự do kinh doanh, Kinh tế: tự do kinh doanh, Từ đồng nghĩa: noun, free-enterprise economy, nền kinh tế tự do kinh...
  • / ʌn´pæstə¸raizd /, Tính từ, cũng unpasteurised: chưa được diệt khuẩn (bằng nhiệt), chưa được tiệt trùng (bằng nhiệt),
  • Ngoại động từ: làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần..), Hình Thái Từ:, tenderise steak, thịt đã giần...
  • Thành Ngữ:, prise something out of somebody, cậy răng ai; moi
  • / 'si:s'faiə /, Danh từ: sự ngừng bắn, (quân sự) lệnh ngừng bắn, Từ đồng nghĩa: noun, armistice , suspension of hostilities , truce
  • hình thái ghép, ba, chia ba, gồm ba, tripartite, ba bên, trisect, chia làm ba, triweekly, tạp chí ra ba tuần một lần
  • / ə´lɛərəm /, Danh từ: (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ( (cũng) alarm), chuông đồng hồ báo thức ( (cũng) alarum clock), Từ đồng nghĩa: noun, alarums...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top