Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rise in arms” Tìm theo Từ (5.186) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.186 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to rise in arms against, rise
  • màn che cửa sổ (che nửa dưới), Danh từ: màn che cửa sổ (che nửa dưới),
  • / 'kəmridin'ɑ:mz /, danh từ, bạn chiến đấu,
  • Danh từ: bạn chiến đấu, bạn đồng ngũ,
  • Thành Ngữ:, brothers in arms, bạn chiến đấu, chiến hữu
  • sự tăng giá trị, sự tăng trị (của một loại tiền...)
  • sự áp lực dâng cao,
  • sự lên giá, sự tăng giá, sự tăng giá, sự lên giá,
  • sự gia tăng thất nghiệp, sự gia tăng thất nghiệp,
  • sự nhiệt độ dâng cao, sự tăng nhiệt độ,
  • Phó từ: cắp tay nhau, Y học: phó từ cắp tay nhau,
  • vũ khí,
  • / raiz /, Danh từ: sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi...
  • chỗ đường dốc,
  • sự lên (giá) mạnh, sự lên giá mạnh,
  • sự tăng giá,
  • rủi ro trên đường vận chuyển,
  • toả nhiệt trong khối bê-tông,
  • Danh từ: cuộc chạy đua vũ trang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top