Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rough and tumble” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.426) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kiến trúc mạng burroughs,
  • Thành Ngữ:, to get through, di qua, chui qua, vu?t qua; làm trôi qua (th?i gian)
  • Idioms: to be brought to an early grave, chết non, chết yểu
  • Thành Ngữ:, wet through, ướt sũng
  • / ´rʌf¸haus /, Động tính từ quá khứ của .rough-hew: Tính từ: vụng về, thô kệch,
  • / ´pə:fə¸reit /, Ngoại động từ: Đục lỗ, khoan, khoét, đục thủng, Đục, răng cưa (giấy, tem..), Nội động từ: ( + into, through) xuyên vào, xuyên...
  • Thành Ngữ:, to carry through, hoàn thành
  • Phó từ: thấu đáo, tường tận, Từ đồng nghĩa: adverb, intensively , thoroughly
  • /ˈmaʊntən/, Danh từ: núi, (nghĩa bóng) núi, đống to, Cấu trúc từ: to make mountains of molehills, the mountain has brought forth a mouse, Kỹ...
  • Idioms: to be brought to bed, sinh đẻ
  • Thành Ngữ:, to huddle through, (như) to huddle over
  • Thành Ngữ:, snake ( its way ) across , past , through, ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc
  • / ´mi:knis /, danh từ, tính hiền lành, tính nhu mì, tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: noun, humbleness , humility , lowliness
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chaotic , confused , disordered , disorderly , haphazard , jumbled , mixed up , muddled , screwed up , shuffled , unsystematic...
  • Thành Ngữ:, county borough, thành phố (trên 50000 dân) tương đương một hạt (về mặt hành chính)
  • (scots)brought,
  • / ´θru:li /, phó từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) thoroughly,
  • Idioms: to be brought up in the spirit of duty, Được giáo dục theo tinh thần trách nhiệm
  • như through,
  • Thành Ngữ:, to weather through, thoát khỏi, khắc phục được, vượt được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top