Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rough and tumble” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.426) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / raɪs /, Danh từ: thóc; gạo; cơm, cây lúa, Kỹ thuật chung: cây lúa, gạo, Kinh tế: gạo, rough rice, lúa chưa xay, husked rice,...
  • Thành Ngữ:, to rough it, sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ
  • / ´bʌmbl /, Danh từ: công chức thường mà cứ làm như quan to, Động từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, to bumble about sth, nói...
  • Thành Ngữ:, to give somebody a lick with the rough side of one's tongue, nói gay gắt với ai
  • Thành Ngữ:, to have a rough time, bị ngược đãi, bị đối xử thô bạo
  • Idioms: to be on furlough, nghỉ phép
  • Idioms: to be of humble birth, xuất thân từ tầng lớp lê dân
  • Thành Ngữ:, rough ( foul ) copy, bản nháp
  • Idioms: to be all of a tremble , all in a tremble, run lập cập
  • Danh từ: trò cua cá, trò bài tây, Từ đồng nghĩa: noun, bunco game , con game , thimblerig , thimblerigging
  • kính tấm đúc, thick rough cast plate glass, kính tấm đúc thô dày
  • Thành Ngữ:, to rough someone up the wrong way, chọc tức ai, làm ai phát cáu
  • Nghĩa chuyên ngành: cầu hòa, Nghĩa chuyên ngành: vón cục, Từ đồng nghĩa: verb, blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , gum...
  • / ´il¸bred /, tính từ, mất dạy, vô giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, barbarian , barbaric , boorish , churlish , crass , crude , gross , indelicate , philistine , rough , rude , tasteless , uncivilized...
  • Thành Ngữ:, knight of the needle ( shears , thimble ), (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) thợ may
  • / græbl /, Ngoại động từ: mò; sờ soạng tìm, bò, Từ đồng nghĩa: verb, feel , fumble , poke
  • / ¸ouvə´bai /, Động từ .overbought: mua nhiều quá, mua sắm quá túi tiền của mình,
  • giao thức của giao diện ascii trimble,
  • / ¸ʌndə´bai /, ngoại động từ .underbought, mua giá hạ, mua giá rẻ, mua được giá rẻ hơn (người khác),
  • / ¸sælmə´gʌndi /, Danh từ: món ăn hổ lốn, mớ linh tinh, mớ hỗn tạp, Từ đồng nghĩa: noun, conglomeration , gallimaufry , hodgepodge , jumble , medley , m,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top