Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sử” Tìm theo Từ | Cụm từ (138.301) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / is'tæbli∫mənt /, Danh từ: sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt (ai vào một địa vị), sự chứng minh, sự xác minh (sự kiện...), sự đem vào, sự đưa vào...
  • / ´sʌbsidəns /, Danh từ: sự rút xuống (nước lụt...), sự lún xuống, sự lắng xuống, sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi, (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...),...
  • / ´hɔ:ninis /, Danh từ: tính chất sừng, tính chất như sừng, sự có sừng, sự cứng như sừng, sự thành chai, Kinh tế: sự cứng như sừng, tính chất...
  • / dis¸krimi´neiʃən /, Danh từ: sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra, sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán đoán, óc suy xét, sự đối xử phân biệt,...
  • / in´di:sənsi /, danh từ, sự không đứng đắn, sự không đoan trang, sự không tề chỉnh; sự không hợp với khuôn phép, sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự sỗ sàng, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´rʌgidnis /, Danh từ: sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự xù xì, sự lổn nhổn, sự thô kệch, sự thô, sự không tế nhị, sự không dịu dàng (nét mặt..), tính nghiêm khắc; tính...
  • / gə'læktouzis /, Danh từ: sự tạo sữa; sự sinh ra sữa, sự tiết sữa, sự tách sữa,
  • Danh từ: sự nối; chỗ nối, sự ghép nối, sự ghép, sự kết giao, sự kết hợp, sự lắp ráp, sự liên kết, sự nối, sự nối ghép,...
  • Danh từ: sự bổ sung; sự sửa chữa; bổ cứu, sự sửa chữa,
  • / dis'plei /, Danh từ: sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, (ngành in) sự sắp chữ nổi bật, Ngoại...
  • / hi:v /, Danh từ: sự cố nhấc lên, sự cố kéo, sự ráng sức, sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng, sự nhấp nhô, sự phập phồng (sóng biển, lồng ngực...), (thể dục,thể...
  • / ,sætis'fæk∫n /, Danh từ: sự làm cho thoả mãn, sự làm cho toại nguyện, sự làm cho vừa lòng; sự vừa lòng, sự thoả mãn, sự toại nguyện, sự trả nợ, sự bồi thường; sự...
  • Dệt may: sự cạo lông, sự hái bông, sự lao thoi, sự nhặt len, sự phóng sợi ngang, sự tạo tuyết, Xây dựng: sự chọn (đá), sự chọn đá, sự cuốc...
  • sự chất đống, sự phình ra, sự tăng thể tích, sự chất đống, sự xếp thành đống, xếp thành khối, Địa chất: sự phồng, sự...
  • / dis´tenʃən /, Danh từ: sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng, Kỹ thuật chung: căng phồng,
  • / ´sʌlfait /, Danh từ: (hoá học) sunfit, muối của axit sunfurơ, Hóa học & vật liệu: sunfit, sunphit, Kinh tế: sunfit hóa,...
  • / ´tʃi:kinis /, danh từ, sự táo tợn, sự cả gan, sự mặt dạn mày dày, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ, sự vô lễ, sự hỗn xược, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness...
  • / ə'trækʃn /, Danh từ: (vật lý) sự hút, sức hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn, Toán...
  • / slʌmp /, Danh từ: sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình, sự ế ẩm, sự đình trệ, sự trì trệ,sự giảm sức mua bất ngờ (trong buôn bán), (từ mỹ, nghĩa mỹ) thời...
  • / ʌn´du:iη /, Danh từ: sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng; sự làm hại đến thanh danh; cái làm đồi truỵ; cái làm hư hỏng; sự hủy hoại, sự tháo; sự gỡ; sự cởi; sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top