Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sử” Tìm theo Từ | Cụm từ (138.301) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'wizd m /, Danh từ: minh triết, sự từng trải, sự, sự hiểu biết, sự thông thái; tính chất tài giỏi, tính chất khôn ngoan, sự suy xét đúng, sự sáng suốt, lẽ phải thông thường,...
  • / ɪgˈzɜrʃən /, Danh từ: sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...), sự cố gắng, sự nỗ lực, sự ráng sức, Từ đồng nghĩa: noun,
  • / ´ha:tinis /, danh từ, sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt, sự thành thật, sự chân thành, sự thật tâm, sự thật lòng, sự mạnh khoẻ, sự cường tráng, sự tráng kiện, Từ...
  • / 'tæmpəriη /, Danh từ: sự can thiệp vào; sự lục lọi, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn, sự mua chuộc, sự đút lót (nhân chứng...), sự giả mạo, sự làm giả; sự sửa bậy...
  • / ´trimiη /, Danh từ, số nhiều trimmings: sự sắp xếp gọn gàng trật tự, sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén (cây); sự bào, sự đẽo (gỗ), sự trang sức; đồ trang sức, vật...
  • / ə'mendmənt /, Danh từ: sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi bổ cho tốt hơn, sự sửa đổi, sự bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm...), (từ...
  • áp suất hơi, áp suất hơi nước, áp lực hơi nước, initial vapour pressure, áp suất hơi ban đầu, moisture vapour pressure, áp suất hơi ẩm, moisture vapour pressure, áp suất hơi nước, partial vapour pressure, áp suất...
  • sự thử hiệu suất, sự thử năng suất, sự thử công suất, thử năng suet,
  • / ,kæli'fæk∫n /, Danh từ: sự làm ấm, sự làm ra sức nóng, Điện lạnh: hiện tượng xèo, sự xèo, Kỹ thuật chung: sự...
  • / ,kɔnfrʌn'tei∫n /, Danh từ: sự chạm trán, sự đương đầu, sự đối chất, sự đối chiếu, Kỹ thuật chung: sự đối chiếu, Kinh...
  • / ə´fi:nidʒ /, Danh từ: (kỹ thuật) sự tinh luyện, sự tinh chế, Kinh tế: sự tinh luyện, Địa chất: sự tinh luyện, sự...
  • / ə´senʃən /, Danh từ: sự lên, Toán & tin: sự tăng, sự tiến, Cơ khí & công trình: sự leo lên, Điện...
  • / ´bɔ:diη /, Danh từ: sự lót ván, sự lát ván, sự đóng bìa cứng (sách), sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ, sự lên tàu, sự đáp tàu, (hàng hải) sự xông vào tấn công (tàu...
  • sự đục rộng, sự khoan doa, sự khoét rộng, sự doa, sự doa, sự chà, sự khoan lỗ, sự khoan rộng (giếng), sự khoét lỗ, straight reaming, sự khoan doa thẳng
  • sự sửa chữa, sự phục hồi, sự tái sinh, Danh từ: sự cải tạo, sự giác ngộ, (nông nghiệp) sự khai hoang; sự cải tạo (đất), sự...
  • / ´raiziη /, Danh từ: sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc (mặt trời, mặt trăng...), sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên,...
  • Danh từ: sự tỉa, sự xén bớt; sự chặt bớt, sự cắt bớt, sự lược bớt, sự tỉa bớt, sự xén tỉa (các cây), sự xén bớt,
  • / ək'septəns /, Danh từ: sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin, (thương nghiệp) sự nhận...
  • / di¸pri:ʃi´eiʃən /, Danh từ: sự sụt giá, sự giảm giá, sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp, Chứng...
  • Danh từ: sự bện, sự xoắn, sự xoáy, sự xoắn sự vặn, sự xoáy (chảy rối), bện, độ xoắn (của các ống), sự lệch, sự vặn, sự xoắn, sự xoắn bện (sợi thủy tinh),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top