Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “S—lf” dr—g” Tìm theo Từ | Cụm từ (417) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • see sulphonamide., thuốc sunfa, thuốc sunpha, ' s—lf”'dr—g, như sulphonamide
  • (hoá học) xunfônamit (hợp chất (hoá học) dùng để giết các vi khuẩn), sunfonamit, sunphonamit, thuốc sulpha, ' s—lf”'dr—g, danh từ
  • / ˈɑː(ɹ).dʒənˌtin.ə /, Quốc gia: tên đầy đủ:cộng hòa ar-gen-ti-na, tên thường gọi:ar-gen-ti-na (hay còn có tên là:Á căn Đình), diện tích:3,761,274 km² , dân số:39.538.000(2005),...
  • như major-generalship,
  • / ´kwɔ:tə¸ma:stə´dʒenərəl /, danh từ, ( quartermaster-general) chủ nhiệm tổng cục hậu cần,
  • / ´moutə´dʒenəreitə /, Kỹ thuật chung: động cơ-máy phát, motor-generator set, tổ động cơ máy phát
  • viết tắt, tổng giám đốc ( director-genal), tạ ơn chúa ( dei gratia),
  • / ´kweikə /, Danh từ: tín đồ phái quây-cơ, tín đồ phái giáo hữu, ( quaker) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) quaker-gun, Kinh tế: hạt chưa chín tới, hạt chưa...
  • / 'dri:mə /, Danh từ: người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền, Từ đồng nghĩa: noun, daydreamer , escapist , fantasizer , idealist , romantic , star-gazer...
  • / 'ɑ:ftəmæθ /, Danh từ: (như) after-grass, hậu quả, kết quả (thường) là tai hại, Từ đồng nghĩa: noun, the aftermath of war, hậu quả của...
  • / drӕg /, Danh từ: cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ( (cũng) drag net), máy nạo vét; dụng...
  • Danh từ, số nhiều Solicitors-General: ( solicitor-general) một trong những quan chức hàng đầu về pháp luật của chính phủ anh, làm cố vấn...
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
  • / ,mædə'gæskən /, Tính từ: (thuộc) mađagaxca, Danh từ: người mađagaxca, người ma-da-ga-sca, người ma-đa-ga-scan, nước ma-da-ga-sca, thuộc về nước ma-đa-ga-scan,...
  • hydro lỏng, hyđro lỏng, liquid hydrogen container, bình chứa hydro lỏng, liquid hydrogen plant, hệ thống hydro lỏng, liquid hydrogen container, bình chứa hyđro lỏng, liquid hydrogen plant, hệ (thống) hyđro lỏng, liquid hydrogen...
  • Danh từ: người nghiện thuốc tê mê, người nghiện ma tuý, Từ đồng nghĩa: noun, addict , burnout , dopehead , doper , drug abuser , drug fiend , druggie , drug user...
  • / dreg /, Danh từ: ( số nhiều) cặn, cái bỏ đi, tí còn lại, chút xíu còn lại, Từ đồng nghĩa: noun, to drink ( drain ) to the dregs, uống cạn, not a dreg,...
  • (sự) giảmandrogen, giảm tiết androgen,
  • / tsi´ga:n /, Tính từ: (thuộc) di-gan, Danh từ: người di-gan,
  • / 'mædrigælist /, Danh từ: nhà thơ tình, nhạc sĩ viết nhạc madrigan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top