Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scrape by” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.671) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: buồm cánh chim ( (cũng) sky-scraper),
  • Thành Ngữ:, pinch and save/scrape, chắt bóp; hà tiện, bủn xỉn
  • Phó từ: không thể cứu vãn, không thể bù đắp, that sky-scraper was irretrievably damaged, toà nhà chọc trời ấy bị hư hại không gì bù...
  • ba cạnh, three-square file, giũa ba cạnh, three-square scraper, mũi cạo ba cạnh
  • Idioms: to have scrape, kéo lê chân
  • / ´skræp¸hi:p /, danh từ, Đống phế liệu, scrap-heap policy, chính sách có mới nới cũ, on the scrap-heap, không còn cần nữa
  • máng gạt, băng chuyền gạt, băng tải gạt, máng cào, gantry traveler with scraper conveyor, máy bốc xếp kiểu máng cao
  • máy tán hạt, máy sấy kết tinh (đường), máy làm hạt viên, máy nghiền, máy tạo hạt, máy viên hạt, Địa chất: máy tạo hạt, plastics (scrap) granulating machine, máy nghiền (tán)...
  • Thành Ngữ:, on the scrap-heap, không còn cần nữa
  • Thành Ngữ:, to scrape down, o scrape away
  • api của server nestcape (netscape),
  • máy ép bó, máy ép kiện, máy (ép) đóng kiện, scrap-baling press, máy ép kiện sắt vụn
  • / we 'bai /, Phó từ: do cái gì, bằng cách gì, nhờ đó, bởi đó, whereby shall we know him ?, bằng cách nào mà chúng ta sẽ biết được nó?, he devised a plan whereby they might escape, hắn...
  • Thành Ngữ:, to scrape together ( up ), cóp nhặt, dành dụm
  • Thành Ngữ:, to scrape a living, kiếm vừa đủ sống
  • Thành Ngữ:, scrape a living, kiếm ăn lần hồi
  • Thành Ngữ: cạo rà, cạo đi, to scrape off, cạo nạo
  • Thành Ngữ:, scrape ( the bottom of ) the barrel, vét tất cả
  • Thành Ngữ:, to scrape acquaintance with somebody, cố làm quen bằng được với ai
  • bộ quản lý server netscape (netscape),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top