Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Secret meeting” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.015) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in secret, không để người khác biết
  • Thành Ngữ:, to be in the secret, là người được biết điều bí mật
  • Nghĩa chuyên ngành: extraordinary meetings,
  • viết tắt, hội nghị toàn thể hàng năm ( annual general meeting),
  • Thành Ngữ:, be an open secret, di?u bí m?t ai cung bi?t
  • Tính từ: luộm thuộm, không có hệ thống, không biết cách làm ăn, không thạo việc, it's unbusinesslike to arrive late for meetings, Đến họp...
  • Nghĩa chuyên ngành: company meeting,
  • Nghĩa chuyên ngành: company meeting,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, lamenting , murmuring , regretting , repining , bewailing , deploring , weeping , mourning , moaning , protesting , charging...
  • Thành Ngữ:, a black tie meeting, một buổi gặp gỡ trang trọng
  • Thành Ngữ:, overflow meeting, cuộc họp ngoài hội trường chính (vì thiếu chỗ)
  • hội nghị nửa năm, half- yearly meeting, hội nghị nửa năm (cổ đông công ty)
  • Idioms: to take the sense of a public meeting, lấy ý kiến số đông trong cuộc họp
  • Phó từ: gián đoạn, không liên tục, the meetings were held discontinuously, các cuộc gặp gỡ không được tổ chức đều đặn
  • Danh từ: cuộc họp toàn thể, đại hội, đại hội, hội nghị toàn thể, annual general meeting, hội nghị toàn thể hàng năm
  • Phó từ: không thể giải thích được, unaccountably absent from the meeting, vắng mặt ở cuộc họp mà không thể giải thích được
  • / ´em´si: /, Danh từ: người chủ trì, Động từ: chủ trì, hình thái từ:, to emcee the meeting, chủ trì cuộc mít tinh
  • / ´i:dikt /, Danh từ: chỉ dụ, sắc lệnh, Từ đồng nghĩa: noun, act , canon , command , commandment , decree , decretum , dictate , dictum , directive , enactment , fiat...
  • người tổ chức, nhân viên liên hệ, a convenor is a trade union official who organizes the union representatives at a particular factory., a convenor is someone who convenes a meeting.
  • danh từ, chiếc nơ hình con bướm đeo ở cổ áo smoking, it's black tie, yêu cầu thắt nơ (trong các buổi tiệc), a black tie meeting, một buổi gặp gỡ trang trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top