Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sending out” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.842) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´snu:ti /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, học đòi, Từ đồng nghĩa: adjective, arrogant , cavalier * , conceited , condescending...
  • Tính từ: Đi xuống, giảm dần, hạ thấp xuống, đi xuống, dốc xuống, descending key, khóa giảm dần, descending order, thứ tự giảm dần,...
  • / ə´sendiη /, Xây dựng: từ dưới lên, Kỹ thuật chung: tăng, ascending condition, điều kiện dây chuyền tăng, ascending condition, điều kiện dây truyền...
  • chuỗi lũy thừa, Điện tử & viễn thông: sự phát triển nối tiếp, ascending power series, chuỗi lũy thừa tăng, convolution of two power series, tích chập của hai chuỗi lũy thừa,...
  • hỗn hợp, phối hợp, sự pha trộn, sự trộn, sự trộn đều, trộn, Kinh tế: sự pha trộn (hàng hóa), aggregate blending, sự nhào trộn cốt liệu, aggregate blending, trộn cốt liệu,...
  • chi tiêu đầu tư, planned investment spending, chỉ tiêu đầu tư theo kế hoạch
  • / ´aut´stændingli /, phó từ, khác thường; hết sức đặc biệt, play outstandingly, chơi rất hay, outstandingly good, hết sức tốt
  • điều kiện dây chuyền, countable chain condition, điều kiện dây chuyền đếm được, descending chain condition, điều kiện dây chuyền giảm
  • liên phân số, ascendant continued fraction, liên phân số tăng, convergence of a continued fraction, sự hội tụ của liên phân số, convergent continued fraction, liên phân số hội tụ, descending continued fraction, liên phân...
  • thế năng biến dạng, công biến dạng, năng lượng biến dạng, năng lượng biến dạng, clastic strain energy in bending, năng lượng biến dạng uốn, clastic strain energy in bending, năng lượng biến dạng uốn đàn...
  • ứng suất chống uốn, ứng suất uốn, Địa chất: ứng suất, cross-bending stress, ứng suất uốn ngang, excessive bending stress, ứng suất uốn quá mức, fluctuating bending stress, ứng...
"
  • biểu đồ mômen, biểu đồ mômen, bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn, bending-moment diagram, biểu đồ mômen uốn, final bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn cuối cùng, free bending moment diagram, biều đồ...
  • ba điểm, stationary three-point stay, lunét đỡ ba điểm cố định, three-point bending, sự uốn ba điểm, three-point bending specimen, mẫu thử uốn ba điểm, three-point curve,...
  • thử uốn cong, sự thử (nghiệm) uốn, thí nghiệm uốn, thử uốn, sự thử uốn, Địa chất: sự thí nghiệm uốn, alternating bending test, thí nghiệm uốn đan dấu, alternating bending...
  • Idioms: to do the mending, vá quần áo
  • / ´lirikəl /, như lyric, thích, mê, Từ đồng nghĩa: adjective, everyone in this family is lyrical about dollars, ai trong gia đình này cũng mê đô la, agreeable , blending , chiming , choral , dulcet...
  • ứng tần suất an toàn, ứng suất an toàn, ứng suất an toàn, ứng suất cho phép, safe stress under bending, ứng tần suất an toàn khi uốn
  • / ´lisəm /, mềm mại; uyển chuyển; nhanh nhẹn, Xây dựng: mềm mại, Từ đồng nghĩa: adjective, ' lai›s”m, tính từ, adaptable , agile , bendable , bending...
  • / strest /, Kỹ thuật chung: căng, chịu ứng suất, dự ứng lực, self-stressed state, trạng thái tự căng, stressed due to bending, trạng thái căng do uốn, stressed skin panel, màng chịu ứng...
  • / ´ha:t¸rendiη /, Tính từ: Đau lòng, não lòng, thương tâm, xé ruột, heart-rending powerty, cảnh nghèo khổ não lòng, a heart-rending cry, tiếng kêu xé ruột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top