Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set afoot” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.902) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Viết tắt: Đơn vị tương đương 20 foot (twenty-foot equivalent unit),
  • Thành Ngữ:, he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot, chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
  • / ¸flæt´futid /, Tính từ: (y học) có bàn chân bẹt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhất quyết, cứng rắn, bắt được quả tang, he came out flat-footed for the measure, nó nhất quyết...
  • / ´futid /, tính từ, có chân (dùng trong tính từ ghép), bare-footed, chân trần, four-footed, có bốn chân
  • Ngoại động từ: chặn (ai) không được chuẩn bị trước (nhất là trong thể thao), her cleverly disguised lob completely wrong-footed her opponent,...
  • Tính từ: không bị giẫm chân lên; không bị giẫm mòn, không bị giẫm nát, unfooted plains, những vùng đồng bằng chưa hề có vết chân...
  • Thành Ngữ:, to hotfoot it, đi vội vàng
  • / ´tendə¸fut /, Danh từ, số nhiều tenderfoots, .tenderfeet: lính mới, người mới đến, người không có kinh nghiệm (còn chưa quen với những sự vất vả khó nhọc), (quân sự) lính...
  • Thành Ngữ:, to catch flat-footed, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bất chợt tóm được
  • Tính từ: tiến triển chậm, Từ đồng nghĩa: adjective, a slow-footed, một tiểu thuyết tiến triển chậm, dilatory...
  • như first-foot,
  • Danh từ: chân bị tật bẩm sinh, Tính từ ( ( .club-footed)): bị tật bẩm sinh ở chân, bàn chân vẹo,
  • như web-footed,
  • mil-foot,
  • / nou´viʃiit /, như noviciate, Từ đồng nghĩa: noun, abecedarian , fledgling , freshman , greenhorn , initiate , neophyte , novice , tenderfoot , tyro
  • Thành Ngữ:, to set on foot, phát d?ng (phong trào)
  • / ´riη¸wə:m /, Danh từ: (y học) bệnh ecpet mảng tròn, Từ đồng nghĩa: noun, athlete 's foot , circular herpes , dermatophytosis , serpigo , tinea
  • Idioms: to be in cahoot (s) with sb, Đồng mưu, thông đồng, cấu kết với người nào
  • / ´fut¸laits /, Danh từ số nhiều (sân khấu): Đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên, to get across the footlights,...
  • Thành Ngữ:, to get across the footlights, get
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top