Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set afoot” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.902) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to put one's foot in it, put
  • viết tắt, liên đoàn bóng đá quốc tế ( international association football federation),
  • Thành Ngữ:, to foot up, lên tới, tới mức, tổng cộng tới
  • / ´futsi /, Danh từ:, to play footsie with someone, chạm nhẹ vào chân ai để tỏ tình
  • / fit /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ( (cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự xỉu, Đợt, hứng, (scots = foot), sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt (quần...
  • Thành Ngữ:, on the wrong foot, (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò
  • Idioms: to go on foot , by train, Đi bộ, đi xe lửa
  • / pɑ:θ /, Danh từ, số nhiều .paths: Đường mòn, đường nhỏ, lối đi (như) pathway, footpath, hướng đi, đường đi, Đường lối (chiều hướng hành động), con đường để đi...
  • Idioms: to be an onlooker at a football match, xem một trận đá bóng
  • Thành Ngữ:, the boot is on the other foot, tình thế đã đảo ngược
  • Idioms: to go part of the distance on foot, Đi bộ một quãng đường
  • / kwɔ'dreniəl /, Tính từ: kéo dài trong bốn năm, xảy ra bốn năm một lần, xuất hiện bốn năm một lần, the quadrennial international football world championship tournament, giải vô địch...
  • / ´stelθi /, Tính từ: lén lút, vụng trộm; rón rén, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, stealthy footsteps,...
  • Thành Ngữ:, to put a foot wrong, mắc sai lầm, phạm lỗi
  • Thành Ngữ:, to play footsie with someone, chạm nhẹ vào chân ai để tỏ tình
  • / kə'hu:t /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự chung nhau; sự thông lưng; sự ngoắc ngoặc, to go cahoots, chung phần với nhau hưởng đều; cùng chia đều, in cahoots, thông lưng với nhau, ngoắc ngoặc
  • / ˈfʊtˌbɔl /, Danh từ, (thể dục,thể thao): quả bóng đá, môn bóng đá, môn bóng bầu dục (nghĩa mỹ), Từ đồng nghĩa: noun, american football , canadian...
  • Thành Ngữ:, to be on the books of a football team, được tuyển làm cầu thủ cho một đội bóng đá
  • Thành Ngữ:, to measure another's foot by one's own last, suy bụng ta ra bụng người
  • Thành Ngữ:, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top