Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shoot down” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.987) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to go downtown, Đi phố
  • / ´su:ðiη /, Tính từ: dịu dàng, êm dịu, dễ chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, soothing music, nhạc êm dịu, soothing voice, giọng nói dịu dàng, soothing...
  • / prəg´nɔsti¸keitə /, danh từ, thầy bói, thầy đoán triệu, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , diviner , fortune-teller , medium , oracle , prophet , seer , soothsayer , telepathist , visionary...
  • ,  trogiup:download prodic free
  • / bɔs /, danh từ, (từ lóng) phát bắn trượt ( (cũng) bos shot), lời đoán sai, việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét, Động từ, (từ lóng) bắn trượt, Đoán sai, làm hỏng bét; làm rối bét,
  • danh từ, phim ngắn, phim phụ ( (thường) chiếu kèm với phim chính), Từ đồng nghĩa: noun, brief film , short , short movie
  • công đoạn downs sản xuất natri và clo,
  • / di'vainə /, danh từ, người tiên đoán, người bói, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , foreteller , haruspex , prophesier , prophetess , seer , sibyl , soothsayer , vaticinator
  • dốc xuống, hạ cấp, gradient (down-grade), độ dốc dọc xuống dốc
  • (chứng) ngu langdon down,
  • Thành Ngữ:, thumbs up/down, dấu hiệu tán thành/phản đối
  • như sit-down, Kinh tế: cuộc đình công ngồi, đình công chiếm xưởng,
  • đồng trục, coaxial cable (coax), cáp đồng trục, coaxial cable connector, đầu nối cáp đồng trục, down-lead coaxial cable, cáp đồng trục
  • thanh menu, thanh trình đơn, thanh thực đơn, chính ngọ, kinh tuyến, pull-down menu bar, thanh trình đơn kéo xuống
  • Thành Ngữ:, go up/down stream, đi ngược/xuôi dòng sông
  • Thành Ngữ:, to chop down, chặt ngã, đốn ngã
  • Thành Ngữ:, to hunt down, dồn vào thế cùng
  • / 'ʌndəweə /, như underclothes, Từ đồng nghĩa: noun, bikini , boxers , boxer shorts , bra , briefs , bvds , corset , drawers * , intimate things , jockeys , jockey shorts , lingerie , long johns , panties ,...
  • chu kỳ kinh doanh, chu kỳ kinh tế, Chứng khoán: chu kỳ kinh doanh, downturn in the business cycle, xu thế đi xuống trong chu kỳ kinh doanh, real business cycle theory, thuyết chu kỳ kinh doanh thực...
  • Nội động từ: ( (thường) + down, over) ngã, đổ, đổ nhào, Ngoại động từ: làm ngã, vật xuống, xô ngã,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top