Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shoot down” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.987) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to shoot away, bắn bay đi, bắn văng đi
  • Thành Ngữ:, to shoot out one's lips, bĩu môi khinh bỉ
  • Thành Ngữ:, to shoot the works, di d?n cùng
  • Thành Ngữ:, to shoot at, (thông tục) cố gắng đạt được
  • Thành Ngữ:, to shoot the cat, (từ lóng) nôn, mửa
  • Thành Ngữ:, to shoot up, lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt
  • Thành Ngữ:, to stick ( shoot ) one's neck out, thách đánh
  • Thành Ngữ:, to shoot forth, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió
  • Thành Ngữ:, to admit ( knock , let , shoot ) daylight into somebody, (từ lóng) đâm ai; bắn ai
  • Thành Ngữ:, to shoot the sun, đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa
  • Thành Ngữ:, to shoot off one's ( the ) mouth, (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng
  • / kræps /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò chơi súc sắc, to shoot craps, chơi súc sắc, gieo súc sắc
  • / kə'hu:t /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự chung nhau; sự thông lưng; sự ngoắc ngoặc, to go cahoots, chung phần với nhau hưởng đều; cùng chia đều, in cahoots, thông lưng với nhau, ngoắc ngoặc
  • Idioms: to be in cahoot (s) with sb, Đồng mưu, thông đồng, cấu kết với người nào
  • / bi'kɔz /, Liên từ: vì, bởi vì, Giới từ: vì, bởi vì, Từ đồng nghĩa: conjuction, preposition, he doesn't go to shool , because...
  • / skæt /, nội động từ, (thông tục) đi đi; cút đi, danh từ, bản nhac jazz hát không thành lời, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: interjection, beat , flee , scoot , scram , shoo , singing...
  • / ʃu: /, Thán từ: (thông tục) xụyt, xùy (nói để xua động vật hoặc người, nhất là trẻ con, đi chỗ khác), Ngoại động từ shooed: xua, đuổi, xuỵt,...
  • / bi´gɔn /, Thán từ: Đi!, xéo!, cút!, Từ đồng nghĩa: interjection, away , depart , hightail , leave , off , out , scat , scoot , scram , shoo , skiddoo , vamoose
  • Tính từ: chán nản, he was all shook-up after his defeat, anh ta hoàn toàn chán nản sau khi thất bại
  • Danh từ: tốc ký, to take a speech down in short-haired, ghi tốc ký một bài diễn văn, short-haired typist, người đánh máy kiêm tốc ký
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top